Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xolo A1010 hay Xolo Q600-Club, Xolo A1010 vs Xolo Q600-Club

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xolo A1010 hay Xolo Q600-Club đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xolo A1010
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xolo Q600-Club
( 0 người chọn )
1
0
Xolo A1010
Xolo Q600-Club

So sánh về giá của sản phẩm

Xolo A1010 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xolo A1010 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xolo Q600-Club
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xolo A1010 (1 ý kiến)
truongchuan293Xolo A1010 máy có thiết kế đẹp hơn(3.495 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xolo Q600-Club (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xolo A1010 Black
đại diện cho
Xolo A1010
vs Xolo Q600-Club
đại diện cho
Xolo Q600-Club
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Po 2500mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoại15.5giờvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ840giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước143.7 x 72 x 8.8 mmvs131.5 x 66 x 97 mmKích thước
D

Đối thủ