Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn GSmart Guru GX hay Ascend Y530, GSmart Guru GX vs Ascend Y530

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn GSmart Guru GX hay Ascend Y530 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
GSmart Guru GX
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Ascend Y530
( 0 người chọn )
3
0
GSmart Guru GX
Ascend Y530

So sánh về giá của sản phẩm

Gigabyte GSmart Guru GX
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y530 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y530 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y530 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y530 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn GSmart Guru GX (3 ý kiến)
huongmuahe16Kiểu dáng khá ấn tượng, góc cạnh vuông tạo cảm giác khỏe khoắn(3.511 ngày trước)
kemsusuchất lượng hình ảnh sắc nét, nghe nhạc hay, giá cả phù hợp với nhu cầu sử dụng của nhiều người(3.663 ngày trước)
mrthanhvdcMáy có thiết kế vuông vắn nhìn đẹp hơn(3.700 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ascend Y530 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Gigabyte GSmart Guru GX
đại diện cho
GSmart Guru GX
vsHuawei Ascend Y530 Black
đại diện cho
Ascend Y530
H
Hãng sản xuấtGigabytevsHãng khácHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core)vs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC+/WAV player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- SNS integration
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ200giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs145gTrọng lượng
Kích thước139 x 69 x 7 mmvs132.5 x 67 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ