Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Micromax Canvas Hue (1 ý kiến)

googleqht2010Micromax Canvas Hue màn hình nét hơn(3.736 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Micromax Canvas Xpress (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Micromax Canvas Hue đại diện cho Micromax Canvas Hue | vs | Micromax Canvas Xpress A99 đại diện cho Micromax Canvas Xpress | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Micromax | vs | Micromax | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 1950mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 240giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Gold | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 143g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 132.4 x 64.5 x 8.7 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Micromax Canvas Hue vs Micromax A90s | ![]() | ![]() |
Micromax Canvas Hue vs Lenovo S860 | ![]() | ![]() |
Micromax Canvas Hue vs Masstel M315 | ![]() | ![]() |
Micromax Canvas Hue vs MASSTEL M500 | ![]() | ![]() |
Micromax Canvas Hue vs Micromax Yu Yureka | ![]() | ![]() |
Micromax Canvas Hue vs Micromax Canvas Juice 2 | ![]() | ![]() |
Micromax Canvas 2.2 A114 vs Micromax Canvas Hue | ![]() | ![]() |
Micromax Canvas Nitro A310 vs Micromax Canvas Hue | ![]() | ![]() |
Micromax X600 vs Micromax Canvas Hue | ![]() | ![]() |
Canvas Win W121 vs Micromax Canvas Hue | ![]() | ![]() |