Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel Pixi 3 (3.5) hay Alcatel Pixi 3 (5), Alcatel Pixi 3 (3.5) vs Alcatel Pixi 3 (5)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel Pixi 3 (3.5) hay Alcatel Pixi 3 (5) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alcatel Pixi 3 (3.5)
( 0 người chọn )
vs
Alcatel Pixi 3 (5)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Alcatel Pixi 3 (3.5)
Alcatel Pixi 3 (5)

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065W Metallic Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5016A White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065X Metallic Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065X Neon Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065X Sharp Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065X Tango Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065X White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065X Volcano Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065A Volcano Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065A White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065W Amber Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065W Laser Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065X Laser Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065W Neon Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065W Sharp Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065W Tango Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065W Volcano Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065W White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065A Amber Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065A Laser Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065A Metallic Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065A Neon Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065A Sharp Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065A Tango Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5015X Sharp Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5015A Laser Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5015A Metallic Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5015A Neon Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5015A Sharp Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5015A Tango Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5015A Volcano Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5015A White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5015X Amber Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5015X Laser Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5015X Metallic Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5015X Neon Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5015A Amber Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5015X Tango Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5015X Volcano Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5015X White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5016A Amber Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5016A Laser Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5016A Metallic Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5016A Neon Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5016A Sharp Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5016A Tango Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5016A Volcano Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pixi 3 (5) 5065X Amber Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel Pixi 3 (3.5) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pixi 3 (5) (1 ý kiến)
lopforever1992Màn hình hiển thị lớn hơn, rõ ràng hơn(3.409 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Black
đại diện cho
Alcatel Pixi 3 (3.5)
vsAlcatel One Touch Pixi 3 (5) 5015A Amber Orange
đại diện cho
Alcatel Pixi 3 (5)
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Cam
Màu
Trọng lượng100gvs135gTrọng lượng
Kích thước112.2 x 62 x 11.9mmvs140.7 x 71.4 x 9.95mmKích thước
D

Đối thủ