Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Vibe X2 hay Lenovo P90, Lenovo Vibe X2 vs Lenovo P90

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Vibe X2 hay Lenovo P90 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Vibe X2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo P90
( 0 người chọn )
1
0
Lenovo Vibe X2
Lenovo P90

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Vibe X2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo P90 Lava Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo P90 Onyx Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo P90 Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo Vibe X2 (1 ý kiến)
googleqht2010Lenovo Vibe X2 có cấu hình cao hơn(3.607 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo P90 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Vibe X2
đại diện cho
Lenovo Vibe X2
vsLenovo P90 Lava Red
đại diện cho
Lenovo P90
H
Hãng sản xuấtLenovovsLenovoHãng sản xuất
Chipset2.0 GHz Octa-corevs1.83 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G600vsPowerVR G6430Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
- Air gestures
- Active noise cancellation with dedicated mic
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2300mAhvsLi-Po 4000mAhPin
Thời gian đàm thoại19giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ210giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Cam
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng120gvs156gTrọng lượng
Kích thước140.2 x 68.6 x 7.3 mmvs150 x 77.4 x 8.5 mmKích thước
D

Đối thủ