Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn ZTE Nubia Z7 (1 ý kiến)

shopngoctram69hai mobile cùng hiệu nhưng ko ai chọn(3.701 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ZTE Grand X Max+ (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
ZTE Nubia Z7 Black đại diện cho ZTE Nubia Z7 | vs | ZTE Grand X Max+ đại diện cho ZTE Grand X Max+ | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | ZTE | vs | ZTE | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Fast battery charging: 30% in 30 min (Quick Charge 1.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 3200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 864giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 171.7g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 153.2 x 75.7 x 8.9 mm | vs | 162.1 x 83.1 x 7.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
ZTE Nubia Z7 vs Lenovo S920 | ![]() | ![]() |
ZTE Nubia Z7 vs Panasonic P51 | ![]() | ![]() |
ZTE Nubia Z7 vs ZTE Grand X Max | ![]() | ![]() |
ZTE Nubia Z7 vs ZTE Blade S6 | ![]() | ![]() |
ZTE Kis 3 vs ZTE Nubia Z7 | ![]() | ![]() |
ZTE Speed vs ZTE Nubia Z7 | ![]() | ![]() |
ZTE Star 1 vs ZTE Nubia Z7 | ![]() | ![]() |
ZTE Star 2 vs ZTE Nubia Z7 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ZTE Grand X Max+ vs ZTE Grand X Max |
![]() | ![]() | ZTE Grand X Max+ vs Lenovo Golden Warrior A8 |
![]() | ![]() | ZTE Grand X Max+ vs ZTE Blade S6 |
![]() | ![]() | ZTE Grand X Max+ vs ZTE V5 Lux |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs ZTE Grand X Max+ |
![]() | ![]() | Blackberry Z30 vs ZTE Grand X Max+ |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs ZTE Grand X Max+ |
![]() | ![]() | ZTE Star 1 vs ZTE Grand X Max+ |
![]() | ![]() | ZTE Star 2 vs ZTE Grand X Max+ |
![]() | ![]() | ZTE Grand S II vs ZTE Grand X Max+ |