Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ZTE Nubia Z7 hay Lenovo S920, ZTE Nubia Z7 vs Lenovo S920

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ZTE Nubia Z7 hay Lenovo S920 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ZTE Nubia Z7
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo S920
( 0 người chọn )
3
0
ZTE Nubia Z7
Lenovo S920

So sánh về giá của sản phẩm

ZTE Nubia Z7 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE Nubia Z7 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S920
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo S920 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn ZTE Nubia Z7 (1 ý kiến)
phungsangautođộ phân giải màn hình cao, cảm ứng mượt(3.642 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo S920 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

ZTE Nubia Z7 Black
đại diện cho
ZTE Nubia Z7
vsLenovo S920
đại diện cho
Lenovo S920
H
Hãng sản xuấtZTEvsLenovoHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.5GHz Quad-core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs154gTrọng lượng
Kích thước153.2 x 75.7 x 8.9 mmvs153.9 x 77.7 x 7.9 mmKích thước
D

Đối thủ