Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Golden Warrior Note 8 hay Nokia Lumia 1320, Lenovo Golden Warrior Note 8 vs Nokia Lumia 1320

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Golden Warrior Note 8 hay Nokia Lumia 1320 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Golden Warrior Note 8
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nokia Lumia 1320
( 0 người chọn )
2
0
Lenovo Golden Warrior Note 8
Nokia Lumia 1320

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Golden Warrior Note 8
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 1320 (Nokia Batman/ RM-994) Phablet Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo Golden Warrior Note 8 (2 ý kiến)
nguyenphan_3118Máy Lenovo Golden Warrior Note 8 có cấu hình mạnh, camera khủng, giá cả lại phải chăng(3.324 ngày trước)
idtechvnMáy có thiết kế đẹp. cấu hình cao và giả phải chăng(3.506 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 1320 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Golden Warrior Note 8
đại diện cho
Lenovo Golden Warrior Note 8
vsNokia Lumia 1320 (Nokia Batman/ RM-994) Phablet Orange
đại diện cho
Nokia Lumia 1320
H
Hãng sản xuấtLenovovsNokia LumiaHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevs1.7 GHz Dual-CoreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Camera trước 5MP
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement
- 1/4'' sensor size, geo-tagging, touch focus
- SNS integration
- Active noise cancellation with a dedicated mic
- 7GB free SkyDrive storage
- Organizer
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/command/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Ion 3400mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs21giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs672giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs220gTrọng lượng
Kích thước169.3 x 83.6 x 8.7vs164.2 x 85.9 x 9.8 mmKích thước
D

Đối thủ