Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Golden Warrior Note 8 hay Nokia Lumia 1520, Lenovo Golden Warrior Note 8 vs Nokia Lumia 1520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Golden Warrior Note 8 hay Nokia Lumia 1520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Golden Warrior Note 8
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nokia Lumia 1520
( 0 người chọn )
1
0
Lenovo Golden Warrior Note 8
Nokia Lumia 1520

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Golden Warrior Note 8
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 1520 mini (Lumia 1520V)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo Golden Warrior Note 8 (1 ý kiến)
idtechvnMáy có thiết kế đẹp. cấu hình cao và giả phải chăng(3.506 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 1520 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Golden Warrior Note 8
đại diện cho
Lenovo Golden Warrior Note 8
vsNokia Lumia 1520 mini (Lumia 1520V)
đại diện cho
Nokia Lumia 1520
H
Hãng sản xuấtLenovovsNokia LumiaHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsMicrosoft Windows PhoneHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs14MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Camera trước 5MP
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Vàng
Màu
Trọng lượng170gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước169.3 x 83.6 x 8.7vsKích thước
D

Đối thủ