Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Xeon E5-2690 hay Intel Xeon Quad-Core X5670, Intel Xeon E5-2690 vs Intel Xeon Quad-Core X5670

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Xeon E5-2690 hay Intel Xeon Quad-Core X5670 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Xeon E5-2690
( 0 người chọn )
vs
Intel Xeon Quad-Core X5670
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Intel Xeon E5-2690
Intel Xeon Quad-Core X5670

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Xeon E5-2690 (2.9GHz, 20MB L3 Cache, LGA2011)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Xeon E5-2690 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Intel Xeon Quad-Core X5670 (1 ý kiến)
habeco19Intel Xeon Quad-Core X5670 giá tiền oki hơn(3.572 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Xeon E5-2690 (2.9GHz, 20MB L3 Cache, LGA2011)
đại diện cho
Intel Xeon E5-2690
vsIntel Xeon Quad-Core X5670 (2.93GHz, 12MB L3 Cache, Socket LGA 1366, 6.40 GT/s Intel QPI
đại diện cho
Intel Xeon Quad-Core X5670
Hãng sản xuấtIntelvsIntelHãng sản xuất
SeriesIntel - Xeon E5vsIntel - Xeon 5000Series
Socket typeIntel - LGA 2011vsIntel - LGA 1366Socket type
Codename (Tên mã)Intel - Romley-EPvsIntel - Westmere-EPCodename (Tên mã)
Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất)32 nmvs32 nmManufacturing Tech (Công nghệ sản xuất)
CPU Speed2.9GHzvs2.93GHzCPU Speed
Max Turbo Frequency3.8GHzvs3.33GHzMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport8GT/s (8000MT/s - 4000MHz)vs6.4GT/s (6400MT/s - 3200MHz)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs-L2 Cache
L3 Cache20MBvs12MBL3 Cache
Số lượng Core8vs6Số lượng Core
Số lượng Threads16vs12Số lượng Threads
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)135vs95Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Advanced Technologies
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• Intel Trusted Execution
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
• Intel Demand Based Switching
• Intel Turbo Boost
• AES New Instructions
• Intel Flex Memory Access
vs
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• Intel Trusted Execution
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Intel Demand Based Switching
Advanced Technologies

Đối thủ