Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX280 HS - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot SX280 HS | vs | Nikon Coolpix S6700 đại diện cho Coolpix S6700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 233g | vs | 137g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 63 x 33 mm | vs | 95.3 x 58.2 x 21.4 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Đang chờ cập nhật • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | ISO 80-1600 ISO 3200 (available when using Auto mode) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25–500 mm | vs | 4.5-45.0mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F6.8 | vs | F3.5-6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/3200 sec | vs | 1/2000-1 s 4 s (when scene mode is set to Fireworks show) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: DIGIC 6 | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
PowerShot SX280 HS vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX280 HS vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX280 HS vs Coolpix S5300 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX280 HS vs Coolpix S6800 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX280 HS vs Coolpix S6600 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX280 HS vs Lumix DMC-LZ40 | ![]() | ![]() |
Samsung HZ30W vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB350F vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot ELPH 340 HS vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-WX300 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX350 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX600 HS vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB250F vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB800F vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
FinePix XP70 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix S3600 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix S9600 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S6500 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix P520 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS30 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Coolpix S6600 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | Coolpix S6800 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | Coolpix S5300 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | Coolpix S3600 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S6500 vs Coolpix S6700 |