Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-ZS30 (Lumix DMC-TZ40) đại diện cho Lumix DMC-ZS30 | vs | Canon PowerShot SX280 HS - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot SX280 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic TZ / ZS Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 198g | vs | 233g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 59 x 28 mm | vs | 106 x 63 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Đang chờ cập nhật • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 12 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.1Megapixels | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600. 3200, 6400 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 480 mm | vs | 25–500 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F6.4 | vs | F3.5 - F6.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/1200 sec | vs | 15 - 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: DIGIC 6 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Lumix DMC-ZS30 vs Lumix DMC-TS5 |
Lumix DMC-ZS30 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Lumix DMC-ZS30 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Lumix DMC-ZS30 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Lumix DMC-ZS30 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Lumix DMC-ZS30 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Lumix DMC-ZS30 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Lumix DMC-ZS30 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Lumix DMC-ZS30 vs Fujifilm FinePix X20 |
Lumix DMC-ZS30 vs Fujifilm FinePix X100S |
Lumix DMC-ZS30 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Lumix DMC-ZS30 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Lumix DMC-ZS30 vs Canon IXUS 135 |
Lumix DMC-ZS30 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Lumix DMC-ZS30 vs Coolpix S9500 |
Lumix DMC-ZS30 vs Nikon Coolpix P520 |
Lumix DMC-ZS30 vs Sony DSC-HX50V |
Lumix DMC-ZS30 vs Coolpix S9700 |
Lumix DMC-ZS30 vs Coolpix S9600 |
Lumix DMC-ZS30 vs Cybershot DSC-W830 |
Lumix DMC-ZS30 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Lumix DMC-ZS30 vs Sony DSC-HX60V |
Lumix DMC-ZS30 vs Cybershot DSC-WX220 |
Lumix DMC-ZS30 vs Cybershot DSC-WX300 |
Lumix DMC-ZS30 vs FinePix XP70 |
Lumix DMC-ZS30 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Lumix DMC-ZS30 vs Coolpix L330 |
Lumix DMC-ZS30 vs Olympus Stylus 1 |
Lumix DMC-ZS30 vs Lumix DMC-SZ8 |
Lumix DMC-ZS30 vs Lumix DMC-ZS19 |
Lumix DMC-ZS30 vs Lumix DMC-ZS7 |
Lumix DMC-ZS30 vs Lumix DMC-LZ40 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Lumix DMC-ZS30 |
Samsung WB250F vs Lumix DMC-ZS30 |
Samsung WB800F vs Lumix DMC-ZS30 |
Samsung WB30F vs Lumix DMC-ZS30 |
Samsung DV150F vs Lumix DMC-ZS30 |
Samsung ST150F vs Lumix DMC-ZS30 |
Pentax MX-1 vs Lumix DMC-ZS30 |
Fujifilm FinePix T550 vs Lumix DMC-ZS30 |
Fujifilm FinePix T500 vs Lumix DMC-ZS30 |
GoPro HD Hero3 vs Lumix DMC-ZS30 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Lumix DMC-ZS30 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Lumix DMC-ZS30 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-ZS30 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Lumix DMC-ZS30 |
PowerShot SX280 HS vs Coolpix L330 |
PowerShot SX280 HS vs Olympus Stylus 1 |
PowerShot SX280 HS vs Coolpix S5300 |
PowerShot SX280 HS vs Coolpix S6800 |
PowerShot SX280 HS vs Coolpix S6600 |
PowerShot SX280 HS vs Coolpix S6700 |
PowerShot SX280 HS vs Lumix DMC-LZ40 |
Samsung HZ30W vs PowerShot SX280 HS |
Samsung WB350F vs PowerShot SX280 HS |
PowerShot ELPH 340 HS vs PowerShot SX280 HS |
Cybershot DSC-WX300 vs PowerShot SX280 HS |
Sony DSC-WX350 vs PowerShot SX280 HS |
PowerShot SX600 HS vs PowerShot SX280 HS |
Samsung WB250F vs PowerShot SX280 HS |
Samsung WB800F vs PowerShot SX280 HS |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX280 HS |
Samsung ST550 (TL225) vs PowerShot SX280 HS |
FinePix XP70 vs PowerShot SX280 HS |
Coolpix S3600 vs PowerShot SX280 HS |
Coolpix S9600 vs PowerShot SX280 HS |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX280 HS |
Nikon Coolpix S6500 vs PowerShot SX280 HS |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX280 HS |
Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX280 HS |
Coolpix S9700 vs PowerShot SX280 HS |
Nikon Coolpix P520 vs PowerShot SX280 HS |
Canon IXUS 135 vs PowerShot SX280 HS |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs PowerShot SX280 HS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs PowerShot SX280 HS |