Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung NX1100 Body đại diện cho Samsung NX1100 | vs | Panasonic Lumix DMC-GF6 Body đại diện cho Panasonic DMC-GF6 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.3 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472x3648 | vs | 4592x3448 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 2× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | WiFi | vs | Màn hình cảm ứng
Bộ xử lý: Venus Engine FHD Wi-Fi and NFC | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI • PictBridge | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 114 x 63 x 37 mm | vs | 111 x 65 x 38 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 222g | vs | 323g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Samsung NX1100 vs Olympus PEN E-P5 |
Panasonic DMC-G6 vs Samsung NX1100 |
Samsung NX2000 vs Samsung NX1100 |
Pentax K-500 vs Samsung NX1100 |
Pentax Q7 vs Samsung NX1100 |
Pentax K-50 vs Samsung NX1100 |
Samsung Galaxy NX vs Samsung NX1100 |
Fujifilm X-M1 vs Samsung NX1100 |
Canon EOS 70D vs Samsung NX1100 |
Panasonic DMC-GX7 vs Samsung NX1100 |
Olympus PEN E-PL5 vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-6 vs Samsung NX1100 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX1100 |
Panasonic DMC-GF5 vs Samsung NX1100 |
Nikon D3200 vs Samsung NX1100 |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-3D vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-5N/B vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX1100 |
Panasonic DMC-GF6 vs Olympus PEN E-P5 |
Panasonic DMC-GF6 vs Nikon 1 v3 |
Panasonic DMC-GF6 vs Samsung NX3000 |
Panasonic DMC-GF6 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GF6 vs Samsung NX300 |
Panasonic DMC-GF6 vs Samsung NX300M |
Panasonic DMC-GF6 vs Fujifilm X-E2 |
Panasonic DMC-GF6 vs Samsung NX mini |
Panasonic DMC-GF6 vs Nikon 1 J3 |
Olympus PEN E-PL5 vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-6 vs Panasonic DMC-GF6 |
Panasonic DMC-GF5 vs Panasonic DMC-GF6 |
Nikon D3200 vs Panasonic DMC-GF6 |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-3D vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GF6 |
Panasonic DMC-G6 vs Panasonic DMC-GF6 |
Samsung NX2000 vs Panasonic DMC-GF6 |
Pentax K-500 vs Panasonic DMC-GF6 |
Pentax Q7 vs Panasonic DMC-GF6 |
Pentax K-50 vs Panasonic DMC-GF6 |
Samsung Galaxy NX vs Panasonic DMC-GF6 |
Fujifilm X-M1 vs Panasonic DMC-GF6 |
Canon EOS 70D vs Panasonic DMC-GF6 |
Panasonic DMC-GX7 vs Panasonic DMC-GF6 |
Fujifilm X-E1 vs Panasonic DMC-GF6 |
Panasonic DMC-G5 vs Panasonic DMC-GF6 |