Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm FinePix S8200 hay Lumix DMC-FZ70, Fujifilm FinePix S8200 vs Lumix DMC-FZ70

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm FinePix S8200 hay Lumix DMC-FZ70 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm FinePix S8200
( 0 người chọn )
vs
Lumix DMC-FZ70
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Fujifilm FinePix S8200
Lumix DMC-FZ70

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S8200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-FZ70
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm FinePix S8200 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-FZ70 (2 ý kiến)
heou1214Tích hợp EVF. Hỗ trợ chụp ảnh Raw.(3.251 ngày trước)
thienbao2011LCD phía sau và EVF không sắc nét. Hạn chế chụp ảnh burst(3.287 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S8200
đại diện cho
Fujifilm FinePix S8200
vsPanasonic Lumix DMC-FZ70
đại diện cho
Lumix DMC-FZ70
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsPanasonic FZ SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera577gvs600gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)122.6 x 86.9 x 116.2 mmvs130 x 97 x 118 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớvs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs200Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 960 mmvs20-1200 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.9 - F6.5vsF2.8 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs8 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)40×vs60xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)vs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• MOV
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsProcessor: Venus EngineTính năng khác
D

Đối thủ