Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm FinePix S8200 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-FZ70 (2 ý kiến)
heou1214Tích hợp EVF. Hỗ trợ chụp ảnh Raw.(3.251 ngày trước)
thienbao2011LCD phía sau và EVF không sắc nét. Hạn chế chụp ảnh burst(3.287 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix S8200 đại diện cho Fujifilm FinePix S8200 | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ70 đại diện cho Lumix DMC-FZ70 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 577g | vs | 600g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122.6 x 86.9 x 116.2 mm | vs | 130 x 97 x 118 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | ||||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 200 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 960 mm | vs | 20-1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.9 - F6.5 | vs | F2.8 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 8 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 40× | vs | 60x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Có | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • MOV | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Processor: Venus Engine | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm FinePix S8200 vs Fujifilm FinePix S8300 |
Fujifilm FinePix S8200 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix S8200 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8200 vs Pentax Efina |
Fujifilm FinePix S8200 vs Panasonic DMC-LF1 |
Fujifilm FinePix S8200 vs Sony DSC-HX50V |
Fujifilm FinePix S8200 vs Ricoh GR |
Fujifilm FinePix S8200 vs Fujifilm XP200 |
Fujifilm FinePix S8200 vs Fujifilm S8400W |
Fujifilm FinePix S8200 vs Leica X Vario |
Fujifilm FinePix S8500 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix XP60 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix HS50 EXR vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix HS35EXR vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix JV160 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Fujifilm FinePix S8200 |
FinePix S4800 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix S6800 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix F850EXR vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix X20 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix T500 vs Fujifilm FinePix S8200 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix AW120 |
Lumix DMC-FZ70 vs FinePix XP70 |
Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix S32 |
Lumix DMC-FZ70 vs Olympus Stylus 1 |
Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix P600 |
Lumix DMC-FZ70 vs FinePix S1 |
Lumix DMC-FZ70 vs Cybershot DSC-HX300 |
Lumix DMC-FZ70 vs PowerShot G10 |
Panasonic DMC-FZ60 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ200 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ8 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Lumix DMC-FZ70 |
Leica X Vario vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm S8400W vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm XP200 vs Lumix DMC-FZ70 |
Ricoh GR vs Lumix DMC-FZ70 |
Sony DSC-HX50V vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-LF1 vs Lumix DMC-FZ70 |
Pentax Efina vs Lumix DMC-FZ70 |
DSC-RX100 II vs Lumix DMC-FZ70 |
Sony DSC-RX1R vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix S8300 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix S8500 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix XP60 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Lumix DMC-FZ70 |
Lumix DMC-LX3 vs Lumix DMC-FZ70 |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-FZ70 |