Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix F850EXR đại diện cho Fujifilm FinePix F850EXR | vs | Fujifilm FinePix S8200 đại diện cho Fujifilm FinePix S8200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm F Series | vs | FujiFilm S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 210g | vs | 577g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105.1 x 63.3 x 36 mm | vs | 122.6 x 86.9 x 116.2 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro(MP) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | Loại thẻ nhớ | ||||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 21 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2'' EXR CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 500 mm | vs | 24 – 960 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.3 | vs | F2.9 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4 - 1/2000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 40× | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm FinePix F850EXR vs Fujifilm FinePix S6800 |
Fujifilm FinePix F850EXR vs FinePix S4800 |
Fujifilm FinePix F850EXR vs Fujifilm FinePix S8400 |
Fujifilm FinePix F850EXR vs Fujifilm FinePix JV160 |
Fujifilm FinePix F850EXR vs Fujifilm FinePix HS35EXR |
Fujifilm FinePix F850EXR vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
Fujifilm FinePix F850EXR vs Fujifilm FinePix SL1000 |
Fujifilm FinePix F850EXR vs Fujifilm FinePix XP60 |
Fujifilm FinePix F850EXR vs Fujifilm FinePix S8500 |
Fujifilm FinePix F850EXR vs Fujifilm FinePix S8300 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix F850EXR |
Fujifilm FinePix X20 vs Fujifilm FinePix F850EXR |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix F850EXR |
Fujifilm FinePix T500 vs Fujifilm FinePix F850EXR |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix F850EXR |
Fujifilm FX-JV300 vs Fujifilm FinePix F850EXR |
Fujifilm FinePix S8200 vs Fujifilm FinePix S8300 |
Fujifilm FinePix S8200 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix S8200 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8200 vs Pentax Efina |
Fujifilm FinePix S8200 vs Panasonic DMC-LF1 |
Fujifilm FinePix S8200 vs Sony DSC-HX50V |
Fujifilm FinePix S8200 vs Ricoh GR |
Fujifilm FinePix S8200 vs Fujifilm XP200 |
Fujifilm FinePix S8200 vs Fujifilm S8400W |
Fujifilm FinePix S8200 vs Leica X Vario |
Fujifilm FinePix S8200 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix S8500 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix XP60 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix HS50 EXR vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix HS35EXR vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix JV160 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Fujifilm FinePix S8200 |
FinePix S4800 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix S6800 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix X20 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix T500 vs Fujifilm FinePix S8200 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8200 |