Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Tablet 810 hay Microsoft Surface, Asus Tablet 810 vs Microsoft Surface

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Tablet 810 hay Microsoft Surface đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus Tablet 810
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Microsoft Surface
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
3
10
Asus Tablet 810
Microsoft Surface

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.6 inch, Windows 8 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus Tablet 810 (2 ý kiến)
mrvinhnhansu121dgiá của nó thì khá dễ chịu và có thể đáp ứng tốt nhu cầu của bạn(3.805 ngày trước)
hoccodon6giá của nó thì khá dễ chịu và có thể đáp ứng tốt nhu cầu của bạn(3.955 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Microsoft Surface (7 ý kiến)
tramlikeThích thương hiệu, dịch vụ bảo hàng, chất lượng phục vụ.(3.650 ngày trước)
hakute6Màn hình rộng, giá cả phải chăng, cấu hình cao, bền, được nhiều sự lựa chọn hơ(3.773 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng chắc chắn đặc biệt trang nhã(3.941 ngày trước)
hoacodonũng được nhưng so với Microsoft thì không thể nào(4.050 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,nhanh mượt,hệ điều hành mới(4.435 ngày trước)
vothiminhLà mẫu máy tính bảng đang được mong đợi của hãng chuyên về phần mềm Microsoft(4.467 ngày trước)
masupiLàm sao bằng của Microsoft được hehehe....(4.511 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
Asus Tablet 810
vsMicrosoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.6 inch, Windows 8 Pro)
đại diện cho
Microsoft Surface
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AsusvsMicrosoftHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)11.6 inchvs10.6 icnhĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1366 x 768)vsHD (1920 x 1080)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Intel Atom (Diamondville)vsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs4GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 64GBvs64GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsIntel HD Graphics 4000GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
• Express Card
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• 2 x USB 2.0 port
vs
• USB 3.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Multi Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• NFC
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Camera phía sau độ phân giải 8 Megapixel có đèn flash, camera phía trước độ phân giải 2 MegapixelvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 8vsHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs0.91Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs13.5 x 173 x 275Kích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ