Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Tablet 810 (2 ý kiến)
mrvinhnhansu121dgiá của nó thì khá dễ chịu và có thể đáp ứng tốt nhu cầu của bạn(3.805 ngày trước)
hoccodon6giá của nó thì khá dễ chịu và có thể đáp ứng tốt nhu cầu của bạn(3.955 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Microsoft Surface (7 ý kiến)
tramlikeThích thương hiệu, dịch vụ bảo hàng, chất lượng phục vụ.(3.650 ngày trước)
hakute6Màn hình rộng, giá cả phải chăng, cấu hình cao, bền, được nhiều sự lựa chọn hơ(3.773 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng chắc chắn đặc biệt trang nhã(3.941 ngày trước)
hoacodonũng được nhưng so với Microsoft thì không thể nào(4.050 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,nhanh mượt,hệ điều hành mới(4.435 ngày trước)
vothiminhLà mẫu máy tính bảng đang được mong đợi của hãng chuyên về phần mềm Microsoft(4.467 ngày trước)
masupiLàm sao bằng của Microsoft được hehehe....(4.511 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Asus Tablet 810 | vs | Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.6 inch, Windows 8 Pro) đại diện cho Microsoft Surface | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Asus | vs | Microsoft | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 10.6 icnh | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1366 x 768) | vs | HD (1920 x 1080) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Intel Atom (Diamondville) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 4GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 64GB | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Intel HD Graphics 4000 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI • Express Card | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Multi Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • NFC | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Camera phía sau độ phân giải 8 Megapixel có đèn flash, camera phía trước độ phân giải 2 Megapixel | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 8 | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.91 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 13.5 x 173 x 275 | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Asus Tablet 810 vs Google Nexus 7 |
Asus Tablet 810 vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Tablet 810 vs Dell Latitude 10 |
Asus Tablet 810 vs Apple Ipad 5 |
Asus Tablet 600 vs Asus Tablet 810 |
Asus Transformer Book vs Asus Tablet 810 |
Acer Iconia W510 vs Asus Tablet 810 |
Acer Iconia W700 vs Asus Tablet 810 |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Tablet 810 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Asus Tablet 810 |
Sony Tablet P vs Asus Tablet 810 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 810 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Tablet 810 |
Dell Latitude 10 vs Microsoft Surface |
Acer Iconia Tab A511 vs Microsoft Surface |
Google Nexus 7 vs Microsoft Surface |
Asus Tablet 600 vs Microsoft Surface |
Asus Transformer Book vs Microsoft Surface |
Acer Iconia W510 vs Microsoft Surface |
Acer Iconia W700 vs Microsoft Surface |
Toshiba Regza AT830 vs Microsoft Surface |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Microsoft Surface |
Sony Tablet P vs Microsoft Surface |
Asus Transformer Pad TF300 vs Microsoft Surface |