Acer Iconia W510 (Intel Atom Z2760 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8) đại diện cho Acer Iconia W510 | vs | Asus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Asus Tablet 810 |
T |
Hãng sản xuất (Manufacture) | Acer | vs | Asus | Hãng sản xuất (Manufacture) |
M |
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng |
|
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình |
|
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình (inch) |
|
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1366 x 768) | vs | LCD (1366 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) |
C |
Loại CPU (CPU Type) | Intel Atom Z2760 (Clover Trail) | vs | Intel Atom (Diamondville) | Loại CPU (CPU Type) |
|
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | Đang chờ cập nhật | Tốc độ (CPU Speed) |
|
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) |
M |
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) |
|
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) |
T |
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) |
|
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ |
G |
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU |
|
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory |
D |
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) |
T |
Thiết bị nhập liệu | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu |
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) |
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác |
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI • Express Card | vs | • Headphone • HDMI • Express Card | Cổng giao tiếp (Ports) |
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB |
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Multi Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) |
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • NFC | Tính năng đặc biệt |
Tính năng khác | - Có thể xoay màn hình của Iconia W510 tới 295 độ khi thuyết trình. | vs | - Camera phía sau độ phân giải 8 Megapixel có đèn flash, camera phía trước độ phân giải 2 Megapixel | Tính năng khác |
Hệ điều hành (OS) | Windows 8 | vs | Windows 8 | Hệ điều hành (OS) |
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) |
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells |
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin |
Thời lượng sử dụng (giờ) | 9 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) |
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | - | Trọng lượng (Kg) |
Kích thước (Dimensions) | 8.89 | vs | | Kích thước (Dimensions) |
Website (Hãng sản xuất) | | vs | | Website (Hãng sản xuất) |
( 17 người chọn - Xem chi tiết )(3.734 ngày trước)