KIỂU ĐỘNG CƠ | GE - 200 |
Loại động cơ | 1 xylanh, 4 kỳ, xylanh nghiêng 250 so với phương ngang |
Đường kính x hành trình píttông mm | 68 x 45 |
Thể tích xylanh cm3 | 196 |
Tỷ số nén | 8.5 :1 |
Công suất cực đại ML/vòng/phút | 6.5 (4.8kw)/3600 |
Công suất định mức ML/vòng/phút | 5.5 (4.0kw)/3600 |
Mômen cực đại kgm/vòng/phút | 1.12/3000 |
Dung tích nhớt bôi trơn (l) | 0.6 |
Dung tích thùng nhiên liệu (l) | 3.6 |
Suất tiêu hao nhiên liệu g/ML/giờ | 250 |
Hệ thống giảm tốc | - |
Hệ thống khởi động | Kéo giật bằng tay |
Hệ thống đánh lửa | Điện tử |
Hệ thống làm mát | Gió |
Trọng lượng tịnh kg | 16 |
Dài x Rộng x Cao mm | 376 x 324 x 335 |