THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy | 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º |
Dung tích xi lanh | 614 cc |
Đường kính x hành trình piston | 77.0 x 66.0 mm |
Tỉ số nén | 8.3 : 1 |
Công suất cực đại | 14.9 kW (20.0 mã lực)/ 3600 v/p |
Momen xoắn cực đại | 44.1 N.m (4.5 Kg.m)/ 2500 v/p |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Kiểu khởi động | Bằng tay/ điện |
Kiểu cấp nhiên liệu | Bơm màng |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích nhớt | 1.8 lít |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 5.0 lít/giờ |
Bình chứa nhiên liệu | Không có hoặc tùy chọn |
Kiểu trục PTO | Chốt cla-vét; côn; bậc có ren… |
Vòng quay trục PTO | Nhanh tua |
Bộ sạc bình | 12V-3A hoặc 20A |