• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ATL VIỆT NAM
Gian hàng: sieuthimay
Tham gia: 24/12/2018
GD Online thành công(?): 17
Thời gian xử lý : 14 giờ
Lượt truy cập: 11.834.017
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
332 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
181
Hãng sản xuất: IDEAL MACHINERY / Chất liệu vỏ: Hợp kim / Công suất (W): 3 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 420 /
13.000.000 ₫
182
Hãng sản xuất: Hà Nam / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 7500 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 1000 / Xuất xứ: China /
13.100.000 ₫
183
Hãng sản xuất: Gia Phát / Tốc độ không tải (rpm): 2880 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép ống/ Công suất (W): 3 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 450 / Xuất xứ: Trung Quốc /
13.300.000 ₫
184
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 2750 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 750 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
13.500.000 ₫
185
Hãng sản xuất: TLP / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1400 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 32 / Xuất xứ: China /
13.800.000 ₫
186
Công suất (W): 3000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 415 / Xuất xứ: Trung Quốc /
13.990.000 ₫
187
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 50 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 750 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
14.400.000 ₫
188
Hãng sản xuất: TCVN / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
14.500.000 ₫
189
Hãng sản xuất: HITACHI / Tốc độ không tải (rpm): 3500 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 22.5 / Xuất xứ: Japan /
14.860.000 ₫
190
Hãng sản xuất: Kunwoo / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 150 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
14.870.000 ₫
191
Hãng sản xuất: Lanhu / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 3000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 460 / Xuất xứ: Trung Quốc /
14.900.000 ₫
192
Hãng sản xuất: GUTE / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 530 / Xuất xứ: China /
14.900.000 ₫
193
Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 1900 / Độ ồn (dB): 5 / Trọng lượng (kg): 20 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
14.930.000 ₫
194
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 32 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 5 / Trọng lượng (kg): 32 / Xuất xứ: Korea /
14.950.000 ₫
195
Hãng sản xuất: Kunwoo / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài: 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, Thép thanh, Thép ống, / Công suất (W): 1900 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 23 / Xuất xứ: Korea /
15.000.000 ₫
196
Hãng sản xuất: Gia Phát / Tốc độ không tải (rpm): 2880 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 3 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 480 / Xuất xứ: Trung Quốc /
15.000.000 ₫
197
Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 20 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 1050 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 11.5 / Xuất xứ: Japan /
15.000.000 ₫
198
Hãng sản xuất: Kunwoo / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 1 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 23 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
15.300.000 ₫
199
Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 1900 / Độ ồn (dB): 5 / Trọng lượng (kg): 21 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
15.440.000 ₫
200
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
15.640.000 ₫
201
Hãng sản xuất: DIAMOND / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 1330 / Độ ồn (dB): 5 / Trọng lượng (kg): 22.5 / Xuất xứ: Japan /
15.670.000 ₫
202
Hãng sản xuất: Hãng khác / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 544 / Xuất xứ: China /
16.140.000 ₫
203
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 2880 / Đường kính đá mài: 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 4 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 485 / Xuất xứ: - /
16.700.000 ₫
204
Hãng sản xuất: Hãng Khác / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 500 / Xuất xứ: Trung Quốc /
16.900.000 ₫
205
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 28 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 640 / Xuất xứ: Trung Quốc /
17.000.000 ₫
206
Hãng sản xuất: JET / Tốc độ không tải (rpm): 72 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm/ Công suất (W): 750 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 145 / Xuất xứ: Switzerland /
17.000.000 ₫
207
Hãng sản xuất: IDEAL MACHINERY / Chất liệu vỏ: Hợp kim / Công suất (W): 7 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 280 / Xuất xứ: Trung Quốc /
17.250.000 ₫
208
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 250 / Xuất xứ: - /
17.300.000 ₫
209
Hãng sản xuất: Shijixing / Tốc độ không tải (rpm): 28 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 640 / Xuất xứ: China /
17.660.000 ₫
210
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 640 / Xuất xứ: - /
17.800.000 ₫
211
Hãng sản xuất: Hãng Khác / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 640 / Xuất xứ: Trung Quốc /
19.490.000 ₫
212
Hãng sản xuất: Heng Hui / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 55 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 4 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 550 / Xuất xứ: China /
19.700.000 ₫
213
Hãng sản xuất: Lanhu / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 520 / Xuất xứ: Trung Quốc /
19.750.000 ₫
214
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 2880 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 550 / Xuất xứ: Trung Quốc /
19.800.000 ₫
215
Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
21.500.000 ₫
216
Hãng sản xuất: WELMATE / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài: 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống, / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: Korea /
22.890.000 ₫
217
Hãng sản xuất: Dalushan / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
23.000.000 ₫
218
Hãng sản xuất: HANDY / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 32 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 5 / Trọng lượng (kg): 27 / Xuất xứ: Korea /
25.900.000 ₫
219
Hãng sản xuất: Makita / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 3 /
26.300.000 ₫
220
Chất liệu vỏ: Hợp kim / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
27.000.000 ₫
221
Hãng sản xuất: - / Chất liệu vỏ: Hợp kim / Công suất (W): 1600 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 92 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
27.000.000 ₫
222
Hãng sản xuất: COPAZ / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 25 Công suất (W): 1500 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 140 / Xuất xứ: Korea /
27.900.000 ₫
223
Hãng sản xuất: Makita / Chất liệu vỏ: - / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 3.9 / Xuất xứ: Trung Quốc /
30.000.000 ₫
224
Hãng sản xuất: HITACHI / Tốc độ không tải (rpm): 2900 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 86 / Xuất xứ: Japan /
31.870.000 ₫
225
Hãng sản xuất: DIAMOND / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 32 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Japan /
32.400.000 ₫
Trang:  <  1  2  3  4  5  6  7  8  >