• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ATL VIỆT NAM
Gian hàng: sieuthimay
Tham gia: 24/12/2018
GD Online thành công(?): 17
Thời gian xử lý : 14 giờ
Lượt truy cập: 12.549.914
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
23 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.2 / Xuất xứ: Trung Quốc /
1.680.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -, Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 13.7 / Xuất xứ: Nhật Bản /
1.960.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 85 Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 1.8 /
2.100.000 ₫
4
Hãng sản xuất: MAKITA / Tốc độ không tải (rpm): 1800 / Đường kính đa mài: 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống, / Công xuất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.39 / Xuất xứ: - /
2.450.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1800 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.860.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 18 / Xuất xứ: Nhật Bản /
2.870.000 ₫
7
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.3 / Xuất xứ: Nhật Bản /
3.123.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 1600 / Đường kính đá mài (mm): 85 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 1.8 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.570.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 17 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.670.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh/ Công suất (W): 18 / Độ ồn (dB): 112 / Trọng lượng (kg): 2.4 /
4.100.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 150 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 78 / Trọng lượng (kg): 2.9 /
4.380.000 ₫
12
Hãng sản xuất: Makita / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 102 / Trọng lượng (kg): 16.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
4.800.000 ₫
13
Hãng sản xuất: MAKITA / Tốc độ không tải (rpm): 9 / Đường kính đá mài: 0 / Đường kính lỗ (mm): 160 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống, / Công suất (W): 1850 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 6 / Xuất xứ: China /
5.550.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3500 / Đường kính đá mài (mm): 185 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1100 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 5.09 / Xuất xứ: Nhật Bản /
6.380.000 ₫
15
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 1300 / Đường kính đá mài (mm): 305 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1650 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 19.3 / Xuất xứ: Nhật Bản /
7.600.000 ₫
16
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3500 / Đường kính đá mài (mm): 136 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 2.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
8.200.000 ₫
17
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 2300 / Đường kính đá mài (mm): 405 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 1430 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 19.2 / Xuất xứ: Nhật Bản /
8.410.000 ₫
18
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3900 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 2.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.400.000 ₫
19
Hãng sản xuất: Makita / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 71 / Trọng lượng (kg): 2 /
10.980.000 ₫
20
Hãng sản xuất: Makita / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 3 /
26.300.000 ₫
21
Hãng sản xuất: Makita / Chất liệu vỏ: - / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 3.9 / Xuất xứ: Trung Quốc /
30.000.000 ₫
22
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 19 / Cắt các kiểu sắt: -, Thép thanh/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 80 / Trọng lượng (kg): 10.4 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
48.000.000 ₫
23
Hãng sản xuất: MAKITA / Tốc độ không tải (rpm): 5000 / Đường kính đa mài: 305 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống, / Công xuất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 18 / Xuất xứ: - /
Liên hệ gian hàng