Kết quả tìm kiếm "rg6 copper"

Copper Oxide Black, Copper Monoxide,Cuo,Copper Oxide

Copper Oxide Black, Copper Monoxide,Cuo,Copper Oxide

Tên Hóa Học: Đồng Oxit Tên Khác: Copper Oxide Black, Copper Monoxide, Copper(Ii) Oxide, Cupric Oxide, Copper Oxide Công Thức: Cuo Số Cas: 1317-38-0 Ngoại Quan: Dạng Bột Màu Đen Đóng Gói: 25Kg/ Hộp Sắt Xuất Xứ: Trung Quốc Ứng Dụng
Đỗ Quang Huy 53 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Bán-Copper-Ball-Copper-Anode-Copper-Anode-Đồng-Bi

Bán-Copper-Ball-Copper-Anode-Copper-Anode-Đồng-Bi

Bán Đồng Phosphorous Anode Dạng Bi,Đồng Bi, Copper Ball &Mdash;&Mdash; Xuất Xứ : Mitsubishi , Nhật &Mdash;&Mdash; Tên Gọi- Cthh : Cu Phosphore&Trade;, Đồng Bi, Copper Ball &Mdash;&Mdash; Quy Cách : 20Kg/Hộp &Mdash;&Mdash; Ứng Dụng : Dùng Trong Mạ
Tran Van Tuyen 302 Nguyễn Trãi

0914 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Đồng Gluconat, Copper Gluconate, Copper(Ii) Gluconate

Đồng Gluconat, Copper Gluconate, Copper(Ii) Gluconate

Tên Hóa Học: Đồng Gluconat, Copper Gluconate Tên Khác: Copper(Ii) Gluconate Công Thức: C 12 H 22 Cuo 14 Số Cas: 527-09-3 Ngoại Quan: Dạng Bột Màu Xanh Nhẹ Đóng Gói: 25Kg/ Thùng Xuất Xứ: Trung Quốc Ứng Dụng: Đồng Gluconat Là Ch
Đỗ Quang Huy Đức Giang, Long Biên, Hà Nội

0439 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Đồng Sulphat, Copper Sulfate, Copper Sulphate, Cuso4,

Đồng Sulphat, Copper Sulfate, Copper Sulphate, Cuso4,

Tên Sản Phẩm: Đồng Sulphat - Công Thức: Cuso4.5H2O - Xuất Xứ: Taiwan, Việt Nam - Quy Cách: 25Kg/Bao Ứng Dụng : - Đồng Sulphat Được Ứng Dụng Rộng Rãi Trong In Vải Và Dệt Nhuộm, Tạo Màu Xanh Lam Và Xanh Lục Khi Nhuộm. - Cuso4.5H
Đỗ Quang Huy 53 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Cáp Rg6 Supernet

Cáp Rg6 Supernet

599.000

Trần Xuyên 14/15 Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy, Tp.cần Thơ

0939 *** ***

Cần Thơ

>1 năm

Kìm Tuốt Vỏ Dây Đồng Trục Rg6,Rg59, Rg58 - Rg6,Rg59, Rg58

Kìm Tuốt Vỏ Dây Đồng Trục Rg6,Rg59, Rg58 - Rg6,Rg59, Rg58

293.000

Hungthinh864Cmt8 My 864 Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh, Việt Nam

0903 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

(D-Rg6-S60-E) - Cáp Đồng Trục Chống Nhiễu Rg6 - Hosiwell Cable

(D-Rg6-S60-E) - Cáp Đồng Trục Chống Nhiễu Rg6 - Hosiwell Cable

Cáp Đồng Trục Rg6 Catv Chống Nhiễu, Chậm Cháy, Chống Cháy Lan Được Cấu Tạo Từ Những Chất Liệu &Amp; Có Những Ưu Điểm Nổi Bật Sau: - Lõi Gồm 1 Lõi Đồng Trục Đặc. - Đường Kính Lõi 18 Awg - Lõi Bằng Thép Được Mạ Đồng Tinh Khiết Ở Bên Ngoài. -...
Ms Nguyễn Tú B16.02 Sunrise Cityview, 33 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Hưng, Quận 7, Tp. Hcm

0942 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Copper Oxychloride

Copper Oxychloride

Công Ty Chúng Tôi Nhận Gia Công Phối Chế Thuốc Bvtv Theo Nhiều Dạng Khác Nhau : Sl, Ec, Wp,Sc, Wg, Se, Ew. Và Chúng Tôi Hiện Đang Cung Cấp Mốt Số Nguyên Liệu Thuốc Bvtv: Abamectin, Emamectin Benzoate, Difenoconazole,Tricyclazole,Chlorpytifos, Feno
Dan Ha - Cty Tnhh Mtv Mạnh Đan 43 Đường Số 5, Chu Văn An, P.26, Q. Bình Thạnh.

0914 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Đồng Cacbonat, Cupric Carbonate, Copper Carbonate, Basic Copper Carbonate, Cuco3

Đồng Cacbonat, Cupric Carbonate, Copper Carbonate, Basic Copper Carbonate, Cuco3

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Đồng Cacbonat Tên Khác: Basic Copper Carbonate, Dicopper Carbonate Dihydroxide, Copper Carbonate Hydroxide, Cupric Carbonate, Copper Carbonate Công Thức: Cuco3.Cu(Oh)2, Cu 2 (Oh) 2 Co 3 Ngoại Quan: Dạng Bột Mầu
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Đồng Clorua, Copper Chloride, Copper(Ii) Chloride, Cupric Chloride, Cucl2

Đồng Clorua, Copper Chloride, Copper(Ii) Chloride, Cupric Chloride, Cucl2

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Đồng Clorua Tên Khác: Copper Chloride, Cupric Chloride, Copper Chloride Dihydrate; Copper Dichloride Dihydrate; Copper(Ii) Chloride Dihydrate; Cupric Chloride Dehydrate Công Thức: Cucl 2 &Shy;&Shy;&Shy;&Shy;&Shy;&
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Cuco3 – Copper Carbonate

Cuco3 – Copper Carbonate

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Đồng Cacbonat Tên Khác: Basic Copper Carbonate, Dicopper Carbonate Dihydroxide, Copper Carbonate Hydroxide, Cupric Carbonate, Copper Carbonate Công Thức: Cuco3.Cu(Oh)2, Cu 2 (Oh) 2 Co 3 Ngoại Quan: Dạng Bột Màu
Hoàng Minh Đường Ngõ 81, Phố Đức Giang, P. Đức Giang, Q. Long Biên, Tp. Hà Nội, Việt Nam

0946 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Cáp Đồng Trục Rg6 - Hosiwell

Cáp Đồng Trục Rg6 - Hosiwell

12.000

Trần Thị Kim Long B16.02 Sunrise Cityview, 33 Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Hưng, Quận 7, Tp Hcm

8493 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Cable Camera 300M Rg6 Watashi

Cable Camera 300M Rg6 Watashi

1,675 triệu

Vitinhtiencuong Hẻm 492 /18 Nguyễn Thị Minh Khai, P.2, Q.3

0908 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Cáp Đồng Trục Rg6 Uninsat

Cáp Đồng Trục Rg6 Uninsat

Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Đa Kết Nối Địa Chỉ: 11/31 Dương Đức Hiền, P.tây Thạnh, Q.tân Phú, Tp.hcm Mail: Daketnoitanphu@Gmail.com Hotline: 0932 60 50 40 - Mr Thành ---------------- ** ---------------- Cáp Đồng Trục Rg6 Uninsat
Nguyễn Văn Thành 11/31 Dương Dức Hiền, P.tây Thạnh, Q.tân Phú

0932 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Cáp Đồng Trục Rg6 ,Rg11Sumlo

Cáp Đồng Trục Rg6 ,Rg11Sumlo

1.000

Hieunguyensimba Phòng 1901, Tòa Nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Quận 1, Tp.hcm

0976 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Bán Copper Sulfate, Bán Copper Sulphate, Bán Đồng Sunphat, Bán Cuso4

Bán Copper Sulfate, Bán Copper Sulphate, Bán Đồng Sunphat, Bán Cuso4

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Đồng Sulphate Công Thức:cuso 4 .5H 2 O Hàm Lượng: 25% Cu Min Tên Gọi Khác: Copper Sulphate, Sunphat Đồng; Copper Sulfate; Cupric Sulfate, Blue Vitriol (Pentahydrate), Bluestone (Pentahydrate), Bonattite (Trihyd
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam

0243 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Bán Copper Sulfate, Bán Copper Sulphate, Bán Đồng Sunphat, Bán Cuso4

Bán Copper Sulfate, Bán Copper Sulphate, Bán Đồng Sunphat, Bán Cuso4

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Đồng Sulphate Công Thức:cuso 4 .5H 2 O Hàm Lượng: 25% Cu Min Tên Gọi Khác: Copper Sulphate, Sunphat Đồng; Copper Sulfate; Cupric Sulfate, Blue Vitriol (Pentahydrate), Bluestone (Pentahydrate), Bonattite (Trihyd
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Đồng Nitrat, Copper Nitrate, Copper(Ii) Nitrate, Cupric Nitrate, Cu(No3)2

Đồng Nitrat, Copper Nitrate, Copper(Ii) Nitrate, Cupric Nitrate, Cu(No3)2

Đồng Nitrat , Cu(No3)2 Tên Hóa Học. Đồng Nitrat Tên Khác: Copper Nitrate , Copper(Ii) Nitrate , Cupric Nitrate , Copper Nitrate Trihydrate Công Thức: Cu(No3)2.3H2O Số Cas: 10031-43-3 Ngoại Quan: Tinh Thể Xanh Đóng Gói: 25Kg / Bao
Đỗ Quang Huy Đức Giang, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam

0942 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Đồng Nitrat, Copper Nitrate, Copper(Ii) Nitrate, Cupric Nitrate, Cu(No3)2

Đồng Nitrat, Copper Nitrate, Copper(Ii) Nitrate, Cupric Nitrate, Cu(No3)2

Đồng Nitrat , Cu(No3)2 Tên Hóa Học. Đồng Nitrat Tên Khác: Copper Nitrate , Copper(Ii) Nitrate , Cupric Nitrate , Copper Nitrate Trihydrate Công Thức: Cu(No3)2.3H2O Số Cas: 10031-43-3 Ngoại Quan: Tinh Thể Xanh Đóng Gói: 25Kg / Bao
Đỗ Quang Huy Đức Giang, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Bán Copper Ball, Đồng Photpho, Copper Anode, Đồng Anode Giá Cạnh Tranh.

Bán Copper Ball, Đồng Photpho, Copper Anode, Đồng Anode Giá Cạnh Tranh.

134.000

Nguyen Van Tiep 302 Nguyễn Trãi- Nam Từ Liêm - Hà Nội

9188 *** ***

Hà Nội

>1 năm