Kết quả tìm kiếm "copper chelate"

Đồng Chelate, Copper Chelate, Cu Edta, Đồng Hữu Cơ, Đồng 15, Phân Vi Lượng Đồng

Đồng Chelate, Copper Chelate, Cu Edta, Đồng Hữu Cơ, Đồng 15, Phân Vi Lượng Đồng

Đồng Chelate, Copper Chelate, Cu Edta, Đồng Hữu Cơ, Đồng 15, Phân Vi Lượng Đồng Chelate Vi Lượng: Edta Ca, Mg, Fe, Mn, Zn, Cu Giúp Cây Trồng Và Vật Nuôi Hấp Thu Khoáng Dễ Dàng Khoáng Vi Lượng Đóng Vai Trò Vô Cùng Quan Trọng Trong Sự Phát Triển...
Trần Thị Yến Quyên Gò Vấp, Ho Chi Minh, Vietnam

0902 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Kẽm Chelate (Zinc Chelate, Zn-Edta-15)

Kẽm Chelate (Zinc Chelate, Zn-Edta-15)

185.000

Tháp Xanh Thủy Canh Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội, Vietnam

0965 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Vi Lượng Chelate

Vi Lượng Chelate

Vi Lượng Chelate/ Vi Lượng Chelate(-) Greendelta Dẫn Đầu Về Vi Lượng Chelate Liên Hệ: Tel: 08-54101877 Fax: 08-54101880 Email: Greendelta-Agro@Vnn.vn Website: Www.greendelta.com.vn
Greendelta

0854 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Copper Oxide Black, Copper Monoxide,Cuo,Copper Oxide

Copper Oxide Black, Copper Monoxide,Cuo,Copper Oxide

Tên Hóa Học: Đồng Oxit Tên Khác: Copper Oxide Black, Copper Monoxide, Copper(Ii) Oxide, Cupric Oxide, Copper Oxide Công Thức: Cuo Số Cas: 1317-38-0 Ngoại Quan: Dạng Bột Màu Đen Đóng Gói: 25Kg/ Hộp Sắt Xuất Xứ: Trung Quốc Ứng Dụng
Đỗ Quang Huy 53 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Khoáng Hữu Cơ Chelate

Khoáng Hữu Cơ Chelate

10.000

Thơm Sg Biotech 79/22 Đường Lê Thị Riêng, P. Thới An, Q12, Tphcm

0916 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Mangan Chelate (Edta-Mn)

Mangan Chelate (Edta-Mn)

124.500

Công Ty Tnhh Đầu Tư Lasco 130/7 Điện Biên Phủ, Phường 17, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Vietnam

0931 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Khoáng Vi Lượng ( Chelate)

Khoáng Vi Lượng ( Chelate)

1.000

Nguyễn Hằng Lê Thị Riêng, Quận 12, Tphcm

0914 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Bán-Copper-Ball-Copper-Anode-Copper-Anode-Đồng-Bi

Bán-Copper-Ball-Copper-Anode-Copper-Anode-Đồng-Bi

Bán Đồng Phosphorous Anode Dạng Bi,Đồng Bi, Copper Ball &Mdash;&Mdash; Xuất Xứ : Mitsubishi , Nhật &Mdash;&Mdash; Tên Gọi- Cthh : Cu Phosphore&Trade;, Đồng Bi, Copper Ball &Mdash;&Mdash; Quy Cách : 20Kg/Hộp &Mdash;&Mdash; Ứng Dụng : Dùng Trong Mạ
Tran Van Tuyen 302 Nguyễn Trãi

0914 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Đồng Gluconat, Copper Gluconate, Copper(Ii) Gluconate

Đồng Gluconat, Copper Gluconate, Copper(Ii) Gluconate

Tên Hóa Học: Đồng Gluconat, Copper Gluconate Tên Khác: Copper(Ii) Gluconate Công Thức: C 12 H 22 Cuo 14 Số Cas: 527-09-3 Ngoại Quan: Dạng Bột Màu Xanh Nhẹ Đóng Gói: 25Kg/ Thùng Xuất Xứ: Trung Quốc Ứng Dụng: Đồng Gluconat Là Ch
Đỗ Quang Huy Đức Giang, Long Biên, Hà Nội

0439 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Đồng Sulphat, Copper Sulfate, Copper Sulphate, Cuso4,

Đồng Sulphat, Copper Sulfate, Copper Sulphate, Cuso4,

Tên Sản Phẩm: Đồng Sulphat - Công Thức: Cuso4.5H2O - Xuất Xứ: Taiwan, Việt Nam - Quy Cách: 25Kg/Bao Ứng Dụng : - Đồng Sulphat Được Ứng Dụng Rộng Rãi Trong In Vải Và Dệt Nhuộm, Tạo Màu Xanh Lam Và Xanh Lục Khi Nhuộm. - Cuso4.5H
Đỗ Quang Huy 53 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Khoáng Vi Lượng Sắt ( Chelate Sắt)

Khoáng Vi Lượng Sắt ( Chelate Sắt)

1.000

Nguyễn Hằng Bq&Q Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12

0914 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Copper Oxychloride

Copper Oxychloride

Công Ty Chúng Tôi Nhận Gia Công Phối Chế Thuốc Bvtv Theo Nhiều Dạng Khác Nhau : Sl, Ec, Wp,Sc, Wg, Se, Ew. Và Chúng Tôi Hiện Đang Cung Cấp Mốt Số Nguyên Liệu Thuốc Bvtv: Abamectin, Emamectin Benzoate, Difenoconazole,Tricyclazole,Chlorpytifos, Feno
Dan Ha - Cty Tnhh Mtv Mạnh Đan 43 Đường Số 5, Chu Văn An, P.26, Q. Bình Thạnh.

0914 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Mua Bán Edta Sắt Chelate, Edta Kẽm

Mua Bán Edta Sắt Chelate, Edta Kẽm

1.000

Võ Thị Quyên 79/22 Lê Thị Riêng, P.thới An, Quận 12, Tp.hcm

0916 *** ***

Toàn quốc

11/09/2023

Mua Bán Chelate Edta Cu Nguyên Liệu

Mua Bán Chelate Edta Cu Nguyên Liệu

10.000

Võ Thị Quyên 79/22 Lê Thị Riêng, P.thới An, Quận 12, Tp.hcm

0916 *** ***

Toàn quốc

08/05/2024

Đồng Cacbonat, Cupric Carbonate, Copper Carbonate, Basic Copper Carbonate, Cuco3

Đồng Cacbonat, Cupric Carbonate, Copper Carbonate, Basic Copper Carbonate, Cuco3

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Đồng Cacbonat Tên Khác: Basic Copper Carbonate, Dicopper Carbonate Dihydroxide, Copper Carbonate Hydroxide, Cupric Carbonate, Copper Carbonate Công Thức: Cuco3.Cu(Oh)2, Cu 2 (Oh) 2 Co 3 Ngoại Quan: Dạng Bột Mầu
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Đồng Clorua, Copper Chloride, Copper(Ii) Chloride, Cupric Chloride, Cucl2

Đồng Clorua, Copper Chloride, Copper(Ii) Chloride, Cupric Chloride, Cucl2

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Đồng Clorua Tên Khác: Copper Chloride, Cupric Chloride, Copper Chloride Dihydrate; Copper Dichloride Dihydrate; Copper(Ii) Chloride Dihydrate; Cupric Chloride Dehydrate Công Thức: Cucl 2 &Shy;&Shy;&Shy;&Shy;&Shy;&
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Cuco3 – Copper Carbonate

Cuco3 – Copper Carbonate

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Đồng Cacbonat Tên Khác: Basic Copper Carbonate, Dicopper Carbonate Dihydroxide, Copper Carbonate Hydroxide, Cupric Carbonate, Copper Carbonate Công Thức: Cuco3.Cu(Oh)2, Cu 2 (Oh) 2 Co 3 Ngoại Quan: Dạng Bột Màu
Hoàng Minh Đường Ngõ 81, Phố Đức Giang, P. Đức Giang, Q. Long Biên, Tp. Hà Nội, Việt Nam

0946 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Bán Copper Sulfate, Bán Copper Sulphate, Bán Đồng Sunphat, Bán Cuso4

Bán Copper Sulfate, Bán Copper Sulphate, Bán Đồng Sunphat, Bán Cuso4

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Đồng Sulphate Công Thức:cuso 4 .5H 2 O Hàm Lượng: 25% Cu Min Tên Gọi Khác: Copper Sulphate, Sunphat Đồng; Copper Sulfate; Cupric Sulfate, Blue Vitriol (Pentahydrate), Bluestone (Pentahydrate), Bonattite (Trihyd
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam

0243 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Bán Copper Sulfate, Bán Copper Sulphate, Bán Đồng Sunphat, Bán Cuso4

Bán Copper Sulfate, Bán Copper Sulphate, Bán Đồng Sunphat, Bán Cuso4

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Đồng Sulphate Công Thức:cuso 4 .5H 2 O Hàm Lượng: 25% Cu Min Tên Gọi Khác: Copper Sulphate, Sunphat Đồng; Copper Sulfate; Cupric Sulfate, Blue Vitriol (Pentahydrate), Bluestone (Pentahydrate), Bonattite (Trihyd
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Đồng Nitrat, Copper Nitrate, Copper(Ii) Nitrate, Cupric Nitrate, Cu(No3)2

Đồng Nitrat, Copper Nitrate, Copper(Ii) Nitrate, Cupric Nitrate, Cu(No3)2

Đồng Nitrat , Cu(No3)2 Tên Hóa Học. Đồng Nitrat Tên Khác: Copper Nitrate , Copper(Ii) Nitrate , Cupric Nitrate , Copper Nitrate Trihydrate Công Thức: Cu(No3)2.3H2O Số Cas: 10031-43-3 Ngoại Quan: Tinh Thể Xanh Đóng Gói: 25Kg / Bao
Đỗ Quang Huy Đức Giang, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam

0942 *** ***

Hà Nội

>1 năm