Kết quả tìm kiếm "csb 125ah"

Phân Phối Ắc Quy Vision Cta12-125X (12V-125Ah)

Phân Phối Ắc Quy Vision Cta12-125X (12V-125Ah)

Tiêu Chuẩn Sản Phẩm Sản Phẩm Đáp Ứng Mong Đợi Của Khách Hàng, Ắc Quy Vision Đáp Ứng Các Tiêu Chuẩn Jis, Din, Iec60896-21/22 &Amp; Bs6290-4. Sản Phẩm Đã Được Cấp Chứng Chỉ Iso 9001 Và Iso 1400, Chứng Nhận Ul Nên Dòng Sản Phẩm Cta Phù Hợp Và Được
Chuyên Phân Phối Ắc Quy Giá Tốt (Mr. Tuấn) Bt26-16B1, Làng Việt Kiều Châu Âu, Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội

0912 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision Công Nghệ Gel 125Ah 12V Cgt12-125X

Ắc Quy Vision Công Nghệ Gel 125Ah 12V Cgt12-125X

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. General Specifications Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg P
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb

Ắc Quy Csb

Evh12150 Mã Sp: Evh12150 Xuất Xứ : Taiwan Tình Trạng : 0 Giá Bán : 0 Vnđ Khuyến Mại : 0 Vnđ Thông Tin Chi Tiết Evh12150 12 V 15.0Ah Evh 12.150 ( Hệ 3Nd ) Được Thiết Kế Đ
Vũ Ngọc Tuyền Số 11,Ngõ 93, Vũ Hữu,Thanh Xuân Bắc,Thanh Xuân ,Hà Nội

0985 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp12650

Ắc Quy Csb Gp12650

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 65 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 20.0Kg. (44.09 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp12340

Ắc Quy Csb Gp12340

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 34 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 10.48Kg. (23.10 Lbs.) Dòng Xả Tối Đ
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp12260

Ắc Quy Csb Gp12260

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 26 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 8.45 Kg. (18.63 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa 35
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp12200

Ắc Quy Csb Gp12200

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 20Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng(Kg) Approx. 6.4 Kg. (14.1 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa (A)
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp645

Ắc Quy Csb Gp645

Thông Tin Chi Tiết Đặc Tính Chung &Middot; Thân Thiện Với Môi Trường &Middot; Chất Lượng Và Độ Tin Cậy Cao &Middot; Nội Trở Thấp &Middot; Mật Độ Năng Lượng Cao &Middot; Tuổi Thọ Dài &Middot; Công Nghệ Α-Ev &Middot; Bản C
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp672

Ắc Quy Csb Gp672

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cell 3 Điện Áp 6 V Dung Lượng 7.2 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 1.22 Kg. (2.69 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa (A)
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp6120

Ắc Quy Csb Gp6120

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 3 Điện Áp 6 V Dung Lượng 12 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lựơng (Kg) Approx. 1.85Kg. (4.08 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa (A) 15
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp1222

Ắc Quy Csb Gp1222

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 2.2 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 0.90 Kg (1.98 Lbs) Dòng Xả Tối Đa (A)
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp1245

Ắc Quy Csb Gp1245

Thông Tin Chi Tiết Specification Số Cells 6 Dung Lượng 12 V Dung Lượng 4.5 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 1.66Kg. (3.66 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa (A)
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp12170

Ắc Quy Csb Gp12170

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 17 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 5.5 Kg. (12.13 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa (A)
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Hr12120W

Ắc Quy Csb Hr12120W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 120W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 10.2 Kg (22.49 Lbs) Dòng Xả Tối Đa 225
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Hr1290W

Ắc Quy Csb Hr1290W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 90 W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 6.80 Kg. (14.99 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa 3
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Hr1251W

Ắc Quy Csb Hr1251W

Thông Tin Chi Tiết Thống Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 51W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 3.85Kg (8.49 Lbs) Dòng Xả Tối Đa 150/18
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Hr1234W

Ắc Quy Csb Hr1234W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 34W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 2.50Kg. (5.51Lbs.) Dòng Xả Tối Đa
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Hr1227W

Ắc Quy Csb Hr1227W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 27 W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 1.97 Kg(4.34 Lbs) Dòng Xả Tối Đa 100/1
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Hr1224W

Ắc Quy Csb Hr1224W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 24W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 1.95. (4.30 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Hr1227W

Ắc Quy Csb Hr1227W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 27 W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 1.97 Kg(4.34 Lbs) Dòng Xả Tối Đa 100/1
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm