Liên hệ
11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Thông số kỹ thuật |
Số Cells | 6 |
Điện áp | 12 V |
Dung lượng | 90 W @ 15 minute-rate to 1.67V per cell @ 25°C (77°F) |
Trọng lượng | Approx. 6.80 kg. (14.99 lbs.) |
Dòng xả tối đa | 300A (5sec.) |
Điện trở kháng nội | Approx. 9.5 mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F) Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F) Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F) |
Giải nhiệt độ hoạt động | 25°C ± 3°C (77°F ± 5°F) |
Điện áp sạc nổi | 13.5 to 13.8 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Giới hạn dòng sạc tối đa | 9 A |
Equalization and Cycle Service | 14.4 to 15.0 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Tự xả | Nên để nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃ |
Đầu cực | I1-Thread lead alloy recessed terminal to accept M5 bolt |
Chất liệu vỏ bình | ABS(UL94-HB) & Flammability resistance of(UL94-V0) can be available upon request. |
Kích thước |
Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time | 2MIN | 4MIN | 6MIN | 8MIN | 10MIN | 15MIN | 20MIN | 30MIN | 60MIN | 90MIN |
1.60V | 177.00 | 124.00 | 95.80 | 79.40 | 68.00 | 48.70 | 38.40 | 27.30 | 15.80 | 11.50 |
1.67V | 156.00 | 114.00 | 90.20 | 77.60 | 65.20 | 48.40 | 38.10 | 27.00 | 15.70 | 11.40 |
1.70V | 147.00 | 109.00 | 87.80 | 76.40 | 63.90 | 47.60 | 37.70 | 26.90 | 15.60 | 11.30 |
1.75V | 131.00 | 102.00 | 82.90 | 72.80 | 61.10 | 46.20 | 37.00 | 26.30 | 15.50 | 11.20 |
1.80V | 115.00 | 92.50 | 77.20 | 67.70 | 58.00 | 44.00 | 35.50 | 25.50 | 15.20 | 11.10 |
1.85V | 98.60 | 82.90 | 70.80 | 60.80 | 53.30 | 40.70 | 32.60 | 23.80 | 14.50 | 10.60 |
Constant Power Discharge Characteristics Unit:Watts (25°C,77°F) |
F.V/Time | 2MIN |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | CSB |
Loại ắc quy | Ắc quy viễn thông kín khí |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã số : | 12305369 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 03/10/2029 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận