7,15 triệu
17 Ngõ 89 Thái Hà, Đống Đa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NGUỒN VÀO | ||
Điện áp danh định | 220 VAC | |
Ngưỡng điện áp | 115 ~ 300 VAC | |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | |
Tần số danh định | 50 Hz (46 ~ 54 Hz) | |
Hệ số công suất | 0.98 | |
NGUỒN RA | ||
Công suất | 1 KVA / 0.8 KW | |
Điện áp | 220 VAC ± 2% | |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | |
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. | |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.2 Hz (chế độ ắc qui) | |
Hiệu suất | 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui) | |
Khả năng chịu quá tải | 108 ~ 150% trong vòng 47 ~ 25 giây | |
CHẾ ĐỘ BYPASS | ||
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp | |
Công tắc bảo dưỡng | Không | |
ẮC QUI | ||
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. | |
Thời gian lưu điện | 100% tải | 5 phút |
50% tải | 11 phút | |
GIAO DIỆN | ||
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn | |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. | |
Cổng giao tiếp | RS232, EPO, khe thông minh | |
Chức năng kết nối song song (N+X) | N/A | |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. | |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms | |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | ||
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oc | |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. | |
TIÊU CHUẨN | ||
Độ ồn khi máy hoạt động | 50 dB không tính còi báo | |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | |
Dẫn điện - Phát xạ | En 55022 CLASS B | |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (R x D x C) (mm) | 145 x 355 x 220 | |
Trọng lượng tịnh (kg) | 12 |
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
BH 36 Tháng | 229,530,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 196,770,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 164,430,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 160,860,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 86,380,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 81,995,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 81,560,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 70,500,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 67,500,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 57,850,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 55,270,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 47,000,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 45,000,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 44,500,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 43,122,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 42,400,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 24,250,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 23,500,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 21,700,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 21,250,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 20,885,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 16,000,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 14,100,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 13,825,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 13,030,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 7,185,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 7,150,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 6,888,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 6,780,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 6,000,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 5,320,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 4,845,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 4,750,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 3,830,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 3,710,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 3,530,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 3,210,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 2,350,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 2,300,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 2,200,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 2,010,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 1,700,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 1,627,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 1,619,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 1,025,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | 990,000 VNĐ | |
BH 36 Tháng | Liên hệ |
CÔNG TY CP ĐT & TM THẾ GIỚI MÁY
Đ/c : Số 17 Ngõ 89 Thái Hà- Đống Đa- Hà Nội
Tel : 0435381536 * Fax : 043 538 1535
Website: www.thegioimay.vn, www.mayepmiasieusach.com.vn,
www.sieuthimayruaxe.net, www.mayaptrunggiacam.net
Hotline: Ms.Thương 01669457296
HẾT HẠN
Mã số : | 7993050 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/07/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận