20 triệu
Số 66 Lô B2 Khu Đô Thị Mới Đại Kim - P. Đại Kim - Q. Hoàng Mai
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | MTI200/20 – MTI100/10 | MTI120/20 – MTI060/10 | MTI060/20 – MTI030/10 | |
Capacity | 10-400KVA | |||
Power module type | GM20/GM15/GM10 | |||
INPUT | ||||
Phase | 3P + N + G | |||
Voltage | 380V/400V/415V (line to line) | |||
Frequency | 50Hz / 60Hz | |||
Power factor | > 0.99 | |||
THDI | THDI < 3% @100% linear load | |||
Voltage range | -20%~25% | |||
Frequency range | 40Hz~70Hz | |||
OUTPUT | ||||
Voltage | 380V/400V/415V | |||
Voltage regulation | ±1% (Balance load); ± 1.5% (unbalance load) | |||
Voltage THD | THD < 1.5% (linear load ), THD < 6% (none linear load) | |||
Power factor | 0.9 | |||
Crest ratio | 3:1 | |||
Overload capability | 110% for 1 hour; 125% for 10 minutes ;150% for 1 minute; >150% for 200ms | |||
BATTERY | ||||
Voltage | ± 240 VDC | |||
Charge power | 20%*System Power | |||
Charge power precision | ±1% | |||
SYSTEM | ||||
System efficiency | Normal mode: 95%; ECO mode: 98%; | |||
Battery mode: 95% | ||||
Display | LCD + LED, touch screen + keyboard | |||
IP class | IP20 | |||
Interface (communication port) | RS232,RS485, Dry contacts, SNMP card, EPO | |||
Operation / storage temperature | 0~40°C /-40~70℃ | |||
Relative humidity | 0~95% (non-condensing) | |||
Noise | 55dB (1 meter away) | |||
PHYSICAL | ||||
Weight (kg) | Cabinet | 10-Slot cabinet:182kg; 6- Slot cabinet:151kg; 3-Slot cabinet:120kg; | ||
Power module | GM20:22kg; GM15:21kg; GM10:20kg | |||
Dimension (mm) HxWxD | Cabinet | 10-Slot cabinet: 600x900x2000; 6-Slot cabinet: 600x900x1600; 3-Slot cabinet:600x900x1100 | ||
Power module | GM20/GM15/GM10:134x440x590 |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | Tescom |
Mã số : | 14519909 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 24/03/2031 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận