Liên hệ
435 Lê Văn Thọ, P9, Quận Gò Vấp
UPS online 40kVA Makelsan Boxer được sử dụng khi có sợ cố mất điện, điện chập chờn, dùng cho các nhà máy xí nghiệp trong khu công nghiệp, dây chuyền sản xuất, trung tâm server data dữ liệu, máy nội soi, phẫu thuật, phân tích xét nghiệm hay các thiết bị khác... khắc phục được sự cố mất điện, sụt nguồn, hạ áp. UPS Makelsan Boxer 40kva không có thời gian chuyển mạch, đầu ra liên tục, không gây ra gián đoạn ở mọi trạng thái hoạt động.
Có hệ số công suất đầu vào cao, quản lý Ắc-quy nâng cao, bảo vệ ngắn mạch và quá tải, hoạt động bypass, dòng điện ổn định và bảo trì dễ dàng, giao tiếp truyền thông nâng cao, có khả năng tương thích máy phát điện hoàn hảo, có thể tùy chỉnh như bộ chuyển đổi tần số.
Với gần 20 năm kinh nghiệm cung cấp bộ lưu điện UPS chúng tôi tập đoàn Ntech sẽ đem đến sự hài lòng cho doanh nghiệp của bạn. Hãy để chúng tôi giúp bạn nhé !
MỌI THÔNG TIN XIN LIÊN HỆ
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ NTECH
VP.HCM: Lầu 20, tòa nhà A&B, 76 Lê Lai, P. Bến Thành, Q. 1, Tp. HCM
Kho hàng & PKT: Số 435/22/13P4 Lê Văn Thọ, P.9, Q. Gò Vấp, Tp. HCM
Điện thoại: 02866863581
Hotline: 0966583898
Email: banhang@ntech.com.vn
VP.HN: Số 66 lô B2, Khu ĐTM Đại Kim, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 02435656036
Hotline: 0986 39 98 98
Email: hotline@ntech.com.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
|
|
|
|
|
|
|
|
| Capacity | 10 kVA | 15 kVA | 20 kVA | 30 kVA | 40 kVA | 60 kVA |
| Power Watt | 9kW | 13,5kW | 18kW | 27kW | 36kW | 54kW |
| Input |
| |||||
| Input Voltage Range | 220/380VAC -15% +18% 3P+N+PE Optional 220/380VAC -37% +22% 3P+N+PE | |||||
| Input Power Factor | At Full Load >0.99 | |||||
| Input Frequency Range | 45 - 65 Hz (Selectable) | |||||
| Rectifier | IGBT | |||||
| THDi | <%3 | |||||
| Output |
| |||||
| Output Voltage Range | 220/380VAC, 230/400VAC and 240/415VAC 3 Phase + N ± 1% | |||||
| Recovery | 0% - 100% - 0% Load, Maximum Output Tolerance 5%, 1% Back to Band <40ms | |||||
| Efficency | Up to 93%, Eco Mode 98% | |||||
| Output Frequency Range | 50Hz ±0.5% Synchronous With the Network / 50Hz ±0.01% Battery Mode | |||||
| Output THD | Lineer Load <%2 | |||||
| Crest Factor | 3:1 | |||||
| Overload Capacity | At 125% Load 10min, at 150% Load 1min | |||||
| Battery |
| |||||
| Quantity (12V DC VRLA) | 2x31 | |||||
| Charge Value (C) | Nominal 0,1 C, Adjustable | |||||
| Battery Power | 25% of The Device Power | |||||
| Internal Battery | 62 x 7Ah or 9Ah | Not Available | ||||
| Communication |
| |||||
| Communication Port | RS232 Standart, RS485 ve SNMP Adapter Option | |||||
| Dry Contact | Optional | |||||
| Protocol | SEC, TELNET | |||||
| Standards |
| |||||
| Quality | ISO 9001 - ISO 14001 - ISO 18001 | |||||
| Performance | EN62040 -3 (VFI-SS-111) | |||||
| EMC/LVD | EN62040 - 2 / EN62040 -1 EN60950 | |||||
| General |
| |||||
| Running Temperature | For UPS 0°C~40°C For Battery 0°C~25°C | |||||
| Storage Temperature | For UPS 15°C ~45°C For Batteries -10°C~60°C | |||||
| Protection Class | IP20 | |||||
| Chassis | Anti-Static Paint Protection | |||||
| Humidity | 0-95% | |||||
| Altitude | <1000m, Correction Factor 1. <2000m, Correction Factor >0.92, <3000m; Correction Factor >0.84 | |||||
| Alerts | 500 Event Log | |||||
| Paralel Operation | Parallel Power Increase up to 16pcs. | |||||
| EPO (Emergency Power Off) | Standard | |||||
| Isolation Transformer | Optional | |||||
| Net Weight (without battery) | 100kg | 100kg | 110kg | 120kg | 125kg | 125kg |
| Dimensions (WxDxH) | 460x805x1190mm |
HẾT HẠN
Mã số : | 15444108 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 21/12/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận