Học Tiếng Trung Tại Đại Đồng, Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Tính Cách

198.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH

1. 开朗 /Kāilǎng/ : Vui tính

2. 乐观 /Lèguān/ : Lạc quan

3. /Bēiguān/ : Bi quan

4. 外向 /Wàixiàng/ : Hướng ngoại

5. 内向 /Nèixiàng/: Hướng nội

6. 果断 /Guǒduàn/ : Quyết đoán

7. 犹豫 /Yóuyù/ : Ngập ngừng

8. 温和 /Wēnhé/ : Hòa nhã

9. 暴躁 /Bàozào/ : Nóng nảy

10. 马虎 /粗心 Mǎhǔ/cūxīn: Qua loa, cẩu thả

11. 细心 /Xìxīn/ : Tỉ mỉ

12. 沉默 /Chénmò/ : Trầm lặng

13. 大胆 /Dàdǎn/ : Mạnh dạn

14. 腼腆 /Miǎn tiǎn/ : E thẹn

15. 任性 /Rènxìng/ : Ngang bướng

16. 软弱 /Ruǎnruò/ : Yếu đuối

17. 大方 /Dàfāng/ : Hào phóng

18. 小气 /Xiǎoqì/ : Keo kiệt

19. 谦虚 /Qiānxū/ : Khiêm tốn

20. 谨慎 /Jǐnshèn/ : Cẩn thận

21. 自私 /Zìsī/ : Ích kỷ

22. 傲慢 /Àomàn/ : Ngạo mạn

23. 理智 /Lǐzhì/ : Có lý trí

24. 绪化 /Qíngxù huà/ : Dễ xúc động

25. 冷静 /Lěngjìng/ : Bình tĩnh

26. /Gùzhí/ : Cố chấp

27. 幼稚 /Yòuzhì/ : Ngây thơ

28. 调皮/淘气 Tiáopí/táoqì: Nghịch ngợm, bướng bỉnh

29. / Tīnghuà/guāi: Vâng lời, ngoan ngoãn

NGOẠI NGỮ ATLANTIC ĐẠI ĐỒNG

ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ TRUNG HÀN ANH NHẬT

ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC, ĐẠI ĐỒNG, TIÊN DU, BẮC NINH

HOTLINE: 0365464182

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 17008503
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 07/03/2023
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn