199.000₫
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
Từ vựng tiếng trung về chủ đề bạn bè
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 友情/友谊 | yǒu qíng/ yǒu yì | Tình bạn |
2 | 老朋友 | lǎo péngyou | Bạn lâu năm |
3 | 好朋友 | hǎo péngyou | bạn thân, bạn tốt |
4 | 闺蜜 | Guī mì | Khuê mật |
5 | 哥们儿 | gē menr | Anh em tốt, huynh đệ tốt |
6 | 好姐妹 | hǎo jiě mèi | Chị em tốt |
7 | 好兄弟 | hǎo xiōng dì | Huynh đệ tốt |
8 | 老铁/铁子 | lǎo tiě / tiě zǐ | Cách xưng hô giữa bạn bè thân thiết với nhau |
9 | 铁哥们 | tiě gēmen | Cách gọi dùng cho con trai |
10 | 铁姐们 | tiě jiěmen | Cách gọi dùng cho con gái |
11 | 知己 | zhī jǐ | Tri kỉ |
12 | 认识(社交) | rènshi (shè jiāo) | quen biết ( xã giao) |
13 | 熟悉 | shú xī | Thân quen |
14 | 亲切 | qīn qiè | thân thiết |
15 | 旧有 | Jiù yǒu | bạn cũ |
16 | 老朋友 | Lǎo péngyǒu | Bạn cũ |
17 | 发小 | Fā xiǎo | Bạn từ hồi nhỏ |
18 | 长久 | Chángjiǔ | Lâu dài |
19 | 亲密 | Qīnmì | Thân thiết |
20 | 纯洁 | chúnjié | Đơn thuần |
21 | 交朋友 | jiāo péngyǒu | Kết bạn |
Đối diện cây xăng dương húc-đại đồng-tiên du-bắc ninh
02223.889.968/02223.889.969
HẾT HẠN
Mã số : | 16392014 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 22/09/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận