199.000₫
24 Lý Thánh Tông-Đông Ngàn-Từ Sơn-Bắc Ninh
Từ vựng tiếng trung về chủ đề về buôn bán thương mại
1 | thương mại qua trung gian | 中介贸易 | Zhōngjiè màoyì |
2 | thương mại biên giới | 边境贸易 | Biānjìng màoyì |
3 | thương mại đường biển | 海运贸易 | Hǎiyùn màoyì |
4 | cảng tự do | 自由港 | Zìyóugǎng |
5 | cảng xuất phát | 出发港 | Chūfā gǎng |
6 | cảng nhập khẩu | 进口港 | Jìnkǒu gǎng |
7 | cửa khẩu theo hiệp ước | 条约口岸 | Tiáoyuē kǒu’àn |
8 | cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại | 通商口岸 | Tōngshāng kǒu’ àn |
9 | của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng | 装货口岸 | Zhuāng huò kǒu’àn |
10 | cảng giao hàng | 交货港 | Jiāo huò gǎng |
11 | thị trường thế giới | 世界市场 | Shìjiè shìchǎng |
12 | thị trường ngoài nước | 海外市场 | Hǎiwài shìchǎng |
13 | cảng đăng ký ( tàu thuyền ) | 船籍港 | Chuánjí gǎng |
14 | thị trường nhập khẩu | 进口市场 | Jìnkǒu shìchǎng |
15 | hàng xuất khẩu | 出口货物 | Chūkǒu huòwù |
16 | hàg hóa nhập khẩu | 进口商品 | Jìnkǒu shāngpǐn |
17 | hàng hóa xuất khẩu | 出口商品 | Chūkǒu shāngpǐn |
18 | hàng nhập khẩu | 进口货物 | Jìnkǒu huòwù |
19 | thị trường xuất khẩu | 出口市场 | Chūkǒu shìchǎng |
20 | trung tâm mậu dịch thế giới | 世界贸易中心 | Shìjiè màoyì zhōngxīn |
21 | trung tâm mậu dịch quốc tế | 国际贸易中心 | Guójì màoyì zhōngxīn |
22 | trung tâm thương mại | 贸易中心 | Màoyì zhōngxīn |
23 | trung tâm ngoại thương | 外贸中心 | Wàimào zhōngxīn |
24 | trung tâm mậu dịch biên giới | 边境贸易中心 | Biānjìng màoyì zhōngxīn |
25 | hội chợ giao dịch hàng hóa | 商品交易会 | Shāngpǐn jiāoyì huì |
26 | thuế nhập khẩu | 进口税 | Jìnkǒu shuì |
27 | thuế xuất khẩu | 出口税 | Chūkǒu shuì |
28 | sản xuất ngay tại chỗ | 当地制造的 | Dāngdì zhìzào de |
29 | trong nước sản xuất | 本国制造的 | Běnguó zhìzào de |
30 | đặc sản | 特产品 | Tè chǎnpǐn |
31 | thổ sản | 土产品 | Tǔ chǎnpǐn |
32 | nông sản | 农产品 | Nóngchǎnpǐn |
33 | hàng súc sản | 畜产品 | Xù chǎnpǐn |
34 | hàng sản xuất để xuất khẩu | 出口的制造品 | Chūkǒu de zhìzào pǐn |
35 | hàng thủ công mỹ nghệ | 工艺美术品 | Gōngyì měishù pǐn |
36 | hàng ngoại | 外国商品 | Wàiguó shāngpǐn |
37 | hàng công nghiệp nặng | 重工业品 | Zhònggōngyè pǐn |
38 | hàng công nghiệp nhẹ | 轻工业品 | Qīnggōngyè pǐn |
39 | hàng khoáng sản | 矿产品 | Kuàng chǎnpǐn |
40 | hàng quá cảnh | 过境货物 | Guòjìng huòwù |
41 | danh mục hàng hóa nhập khẩu | 进口商品目录 | Jìnkǒu shāngpǐn mùlù |
42 | phươg thức nhập khẩu | 进口方式 | Jìnkǒu fāngshì |
43 | hạng mục nhập khẩu | 进口项目 | Jìnkǒu xiàngmù |
HẾT HẠN
Mã số : | 16262920 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 28/04/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận