Học Tiếng Hàn Tại Đại Đồng, Từ Vựng Chủ Đề Nghề Nghiệp

299.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

의사

bác sĩ

2

유모

bảo mẫu

3

군인

bộ đội

4

웨이터

bồi bàn nam

5

웨이트리스

bồi bàn nữ

6

가수

ca sỹ

7

경찰관

sĩ quan cảnh sát

8

경찰서

đồn cảnh sát

9

교통 경찰관

cảnh sát giao thông

10

선수

cầu thủ

11

국가주석

chủ tịch nước

12

공무원

nhân viên công chức

13

공증인

công chứng viên

14

노동자

người lao động

15

근로자

người lao động

16

감독

đạo diễn

17

요리사

đầu bếp

18

배우, 연주자

diễn viên

19

약사

dược sĩ

20

가정교사

gia sư

21

회장

tổng giám đốc

22

사장

giám đốc

23

부장

phó giám đốc

24

과장

quản đốc (sau phó giám đốc)

25

팀장

trưởng nhóm

26

교수

giáo sư

27

선생님

giáo viên

28

교장

hiệu trưởng

29

화가

họa sĩ

30

초등학생

học sinh cấp 1

31

중학생

học sinh cấp 2

32

고등학생

học sinh cấp 3

33

학생

học sinh

34

안내원

hướng dẫn viên

35

산림감시원

kiểm lâm

36

택시 기사

người lái taxi

37

컴퓨터프로그래머

lập trình viên máy tính

38

변호사

luật sư

39

판매원

nhân viên bán hàng

40

진행자 (엠씨,사회자)

người dẫn chương trình

41

문지기

người gác cổng

42

가정부,집사

người giúp việc

43

모델

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 17004433
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 03/03/2023
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn