Từ Vựng Tiếng Hàn Về Rau,Củ,Quả

799.000

24 Lý Thánh Tông Đồng Nguyên Từ Sơn Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Hàn về rau,củ,quả

 

1. 청경채 (cheong-kyong-chae): cải chíp

2. 호박 (ho-bak): bí ngô (bí đỏ)

3. 애호박 (ae-ho-bak): bí ngô bao tử

4. 겨자잎 (kyo-ja-ib): lá mù tạt

5. 가지 (ka-ji): cà tím

6. 고추 (ko-chu): quả ớt

7.  (mu): củ cải

8. 피망 (pi-mang): ớt Đà Lạt (ớt ngọt)

9. 생강 (saeng-kang): gừng

10. 마늘 (ma-neul): tỏi

11. 고구마 (ko-ku-ma): khoai lang

12. 감자 (kam-ja): khoai tây

13. 양파 (yang-pa): hành tây

14. 치커리 (chi-keo-ri): rau diếp xoăn

15. 케일 (ke-il): cải xoăn

16. 방울토마토 (bang-ul-to-ma-to): cà chua bao tử

17. 상추 (sang-chu): rau diếp

18. 대파 (dae-pa): tỏi tây

19. 쪽파 (jjok-pa): hành hoa

20. 배추 (bae-chu): cải thảo

21. 갯잎 (kaet-ib): lá vừng

22. 버섯 (beo-seot): nấm

23. 샐러리 (sael-leo-li): cần tây

24. 콩나물 (kong-na-mul): giá đỗ

25. 쑥갓 (ssuk-kat): cải cúc

26. 파슬리 (pa-seul-li): rau mùi tây

27. 콜리프라워 (꽃양배추) (kol-li-peu-ra-wo): hoa xúp lơ

28. 미나리 (mi-na-ri): rau cần

29. 피망 (pi-mang):     ớt xanh

30. 양상추 (yang-sang-chu): xà lách

31. 적경 치커리 (jeok-kyeong
chi-keo-ri): rau diếp xoăn

32. 양송이버섯 (yang-song-i-beo-seot): nấm tây

33. 적채 (jeok-chae): bắp cải tím

34. 시금치 (si-keum-chi): rau bina

35. 래디시 (rae-di-si): củ cải

36. 돌나물 (tol-na-mul): cỏ cảnh thiên

37. 무말랭이 (mu-mal-laeng-i): củ cải khô

38. 숙주나물 (suk-ju-na-mul): giá đỗ xanh

39. 깨잎 (kkae-ib): lá mè

40.  (kim): rong biển (loại tờ mỏng)

 

Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn

Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

ĐT: 02223.745.724/02223.745.25/Hotline: 0973.825.167

 

 

Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 116
Mã số : 15967915
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 08/06/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn