Từ Vựng Tiếng Hàn Về Động Vật (Phần1)/Học Tiếng Hàn Tại Atlantic Center

149.000

Từ Sơn


Từ vựng tiếng Hàn về động vật (Phần1)


  1. 동물: Động vật
    개: Chó
    3. 강아지: Chó con ,cún con
    4. 개미: Con Kiến
    5. 게: Con Cua
    6. 거미: Nhện
    7. 거위: Ngỗng
    8. 고양이: Mèo
    9. 곰: Gấu
    10. 나비: Con bướm
    11. 낙타: Lạc đà
    12. 늑대: Chó sói
    13. 닭: Gà
    14. 돼지: Lợn(Heo)
    15. 말: Ngựa
    16. 모기: Muỗi
    17. 물소: Trâu
    18. 바퀴벌레: Gián
    19. 뱀: Rắn
    20. 사자: Sư tử
    21. 새: Chim
    22. 소: Bò
    43. 문어: Bạch tuộc.
    23. 악어: Cá sấu
    24. 여우: Cáo
    25. 양: Cừu
    26. 염소: Dê
    27. 원숭이: Khỉ
    28. 오리: Vịt
    29. 쥐: Chuột
    30. 타조: Đà điểu
    31. 파리: Ruồi
    32. 하마: Hà mã
    33. 호랑이: Hổ
    34. 개구리: Con ếch.
    35. 거북: Con rùa.

THÔNG TIN ĐƯỢC CUNG CẤP BỞI TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC

ĐỊA CHỈ: 24 LÝ THÁNH TÔNG-ĐỒNG NGUYÊN-TỪ SƠN-BẮC NINH

ĐT: 02223.745.725/ 02223.745.726


Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 15079462
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 10/03/2018
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn