747.000₫
Ngã Tư Thị Trấn Chờ
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu
STT | Tiếng Nhật | Hiragana | Tiếng Việt |
1 | 彼氏 | かれし | Bạn trai |
2 | 彼女 | かのじょ | Bạn gái |
3 | 恋人 | こいびと | Người yêu |
4 | 恋愛 | れんあい | Tình yêu (nam nữ) |
5 | 愛情 | あいじょう | Tình yêu, tình thương |
6 | 一目惚れ | ひとめぼれ | Tình yêu sét đánh |
7 | 片思い | かたおもい | Yêu đơn phương |
8 | 運命の人 | うんめいのひと | Người định mệnh |
9 | 恋に落ちる | こいにおちる | Phải lòng |
10 | アプローチ |
| Tiếp cận |
11 | 恋敵 | こいがたき | Tình địch |
12 | 両想い | りょうおもい | Tình yêu từ 2 phía |
13 | カップル | カップル | Cặp đôi |
14 | 真剣交際 | しんけんこうさい | Mối quan hệ nghiêm túc |
15 | 初恋 | はつこい | Mối tình đầu |
16 | 付き合う | つきあう | Hẹn hò |
17 | デート |
| Hẹn hò |
18 | 初デート | はつデート | Lần hẹn đầu |
19 | 告白 | こくはく | Tỏ tình |
20 | 浮気 | うわき | Ngoại tình |
21 | 喧嘩 | けんか | Cãi nhau |
22 | 仲直り | なかなおり | Làm lành |
23 | 失恋 | しつれん | Thất tình |
24 | 永遠の愛 | えいえんのあい | Tình yêu vĩnh cửu |
25 | 悲恋 | ひれん | Tình yêu mù quáng |
26 | キスする |
| Hôn |
27 | 手をつないで | 手をつないで | Nắm tay |
28 | 抱きしめる | だきしめる | Ôm chặt |
29 | 恋する | こいする | Phải lòng |
30 | 約束する | やくそくする | Hứa |
31 | 約束を守る | やくそくをまもる | Giữ lời hứa |
32 | 約束を破る | やくそくをやぶる | Thất hứa |
33 | 誓う | ちかう | Thề |
34 | 世話になる | せわになる | Được chăm sóc |
35 | 世話をする | せわをする | Chăm sóc |
36 | 恋文 | こいぶみ | Thư tình |
37 | どきどき |
| Hồi hộp |
38 | そわそわする |
| Đập rộn ràng |
39 | 振られる | ふられる | Bị từ chối |
40 | 切りなくなる | せつなくなる | Nuối tiếc |
41 | いちゃつく |
| Ve vãn |
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG
ĐỊA CHỈ: NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ, YÊN PHONG, BẮC NINH
HOTLINE: 0966.411.584
HẾT HẠN
Mã số : | 16212284 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/02/2021 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận