Học Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Yên Phong - Từ Vựng Kế Toán

199.000

Ngã Tư Thị Trấn Chờ Yên Phong Bắc Ninh

1.     Accounting entry: ---- bút toán

 

2.     Accrued expenses ---- Chi phí phải trả

 

3.     Accumulated: ---- lũy kế

 

4.     Advanced payments to suppliers ---- Trả trước người bán

 

5.     Advances to employees ---- Tạm ứng

 

6.     Assets ---- Tài sản

 

7.     Balance sheet ---- Bảng cân đối kế toán

 

8.     Bookkeeper: ---- người lập báo cáo

 

9.     Capital construction: ---- xây dựng cơ bản

 

10.   Cash ---- Tiền mặt

 

11.   Cash at bank ---- Tiền gửi ngân hàng

 

12.   Cash in hand ---- Tiền mặt tại quỹ

 

13.   Cash in transit ---- Tiền đang chuyển

 

14.   Check and take over: ---- nghiệm thu

 

15.   Construction in progress ---- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

 

16.   Cost of goods sold ---- Giá vốn bán hàng

 

17.   Current assets ---- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

 

18.   Current portion of long-term liabilities ---- Nợ dài hạn đến hạn trả

 

19.   Deferred expenses ---- Chi phí chờ kết chuyển

 

20.   Deferred revenue ---- Người mua trả tiền trước

 

21.   Depreciation of fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình

 

22.   Depreciation of intangible fixed assets ---- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình

 

23.   Depreciation of leased fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính

 

24.   Equity and funds ---- Vốn và quỹ

 

25.   Exchange rate differences ---- Chênh lệch tỷ giá

 

26.   Expense mandate: ---- ủy nhiệm chi

 

27.   Expenses for financial activities ---- Chi phí hoạt động tài chính

 

28.   Extraordinary expenses ---- Chi phí bất thường

 

29.   Extraordinary income ---- Thu nhập bất thường

 

30.   Extraordinary profit ---- Lợi nhuận bất thường

 

31.   Figures in: millions VND ---- Đơn vị tính: triệu đồng

 

32.   Financial ratios ---- Chỉ số tài chính

 

33.   Financials ---- Tài chính

 

34.   Finished goods ---- Thành phẩm tồn kho

 

35.   Fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình

 

36.   Fixed assets ---- Tài sản cố định

 

37.   General and administrative expenses ---- Chi phí quản lý doanh nghiệp

 

38.   Goods in transit for sale ---- Hàng gửi đi bán

 

39.   Gross profit ---- Lợi nhuận tổng

 

40.   Gross revenue ---- Doanh thu tổng

 

41.   Income from financial activities ---- Thu nhập hoạt động tài chính

 

42.   Instruments and tools ---- Công cụ, dụng cụ trong kho

 

43.   Intangible fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định vô hình

 

44.   Intangible fixed assets ---- Tài sản cố định vô hình

 

45.   Intra-company payables ---- Phải trả các đơn vị nội bộ

 

46.   Inventory ---- Hàng tồn kho

 

47.   Investment and development fund ---- Quỹ đầu tư phát triển

 

48.   Itemize: ---- mở tiểu khoản

 

49.   Leased fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính

 

50.   Leased fixed assets ---- Tài sản cố định thuê tài chính

 

51.   Liabilities ---- Nợ phải trả

 

52.   Long-term borrowings ---- Vay dài hạn

 

53.   Long-term financial assets ---- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

 

54.   Long-term liabilities ---- Nợ dài hạn

 

55.   Long-term mortgages, collateral, deposits---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn

 

56.   Long-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán dài hạn

 

57.   Merchandise inventory ---- Hàng hoá tồn kho

 

58.   Net profit ---- Lợi nhuận thuần

 

59.   Net revenue ---- Doanh thu thuần

 

60.   Non-business expenditure source ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp

 

61.   Non-business expenditures ---- Chi sự nghiệp

 

62.   Non-current assets ---- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

 

63.   Operating profit ---- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD

 

64.   Other current assets ---- Tài sản lưu động khác

 

65.   Other funds ---- Nguồn kinh phí, quỹ khác

 

66.   Other long-term liabilities ---- Nợ dài hạn khác

 

67.   Other payables ---- Nợ khác

 

68.   Other receivables ---- Các khoản phải thu khác

 

69.   Other short-term investments ---- Đầu tư ngắn hạn khác

 

70.   Owners' equity ---- Nguồn vốn chủ sở hữu

 

71.   Payables to employees ---- Phải trả công nhân viên

 

72.   Prepaid expenses ---- Chi phí trả trước

 

73.   Profit before taxes ---- Lợi nhuận trước thuế

 

74.   Profit from financial activities ---- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính

 

75.   Provision for devaluation of stocks ---- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

 

76.   Purchased goods in transit ---- Hàng mua đang đi trên đường

 

77.   Raw materials ---- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho

 

78.   Receivables ---- Các khoản phải thu

 

79.   Receivables from customers ---- Phải thu của khách hàng

 

80.   Reconciliation: ---- đối chiếu

 

81.   Reserve fund ---- Quỹ dự trữ

 

82.   Retained earnings ---- Lợi nhuận chưa phân phối

 

83.   Revenue deductions ---- Các khoản giảm trừ

 

84.   Sales expenses ---- Chi phí bán hàng

 

85.   Sales rebates ---- Giảm giá bán hàng

 

86.   Sales returns ---- Hàng bán bị trả lại

 

87.   Short-term borrowings ---- Vay ngắn hạn

 

88.   Short-term investments ---- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

 

89.   Short-term liabilities ---- Nợ ngắn hạn

 

90.   Short-term mortgages, collateral, deposits---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn

 

91.   Short-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

 

92.   Stockholders' equity ---- Nguồn vốn kinh doanh

 

93.   Surplus of assets awaiting resolution ---- Tài sản thừa chờ xử lý

 

94.   Tangible fixed assets ---- Tài sản cố định hữu hình

 

95.   Taxes and other payables to the State budget---- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

 

96.   Total assets ---- Tổng cộng tài sản

 

97.   Total liabilities and owners' equity ---- Tổng cộng nguồn vốn

 

98.   Trade creditors ---- Phải trả cho người bán

 

99.   Treasury stock ---- Cổ phiếu quỹ

 

100. Welfare and reward fund ---- Quỹ khen thưởng và phúc lợi

 

101. Work in progress ---- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 

 

HOTLINE:0966411584

 

NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ - YÊN PHONG – BẮC NINH

Bình luận

HẾT HẠN

0966 411 584
Mã số : 16250907
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 15/04/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn