Cùng ad tham khảo một số từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất nhé:
1 | people | Người |
2 | history | Lịch sử |
3 | way | Đường |
4 | art | Nghệ thuật |
5 | world | Thế giới |
6 | information | Thông tin |
7 | map | Bản đồ |
8 | two | Hai |
9 | family | Gia đình |
10 | government | Chính phủ |
11 | health | Sức khỏe |
12 | system | Hệ thống |
13 | computer | Máy tính |
14 | meat | Thịt |
15 | year | Năm |
16 | thanks | Lời cảm ơn |
17 | music | Âm nhạc |
18 | person | Người |
19 | reading | Cách đọc |
20 | method | Phương pháp |
21 | data | Dữ liệu |
22 | food | Thức ăn |
23 | understanding | Hiểu biết |
24 | theory | Lý thuyết |
25 | law | Pháp luật |
26 | bird | Chim |
27 | literature | Văn chương |
28 | problem | Vấn đề |
29 | software | Phần mềm |
30 | control | Kiểm soát |
31 | knowledge | Kiến thức |
32 | power | Quyền lực |
33 | ability | Khả năng |
34 | economics | Kinh tế học |
35 | love | Tình Yêu |
36 | internet | Internet |
37 | television | Tivi |
38 | science | Khoa học |
39 | library | Thư viện |
40 | nature | Bản chất |
Để biết thêm thông tin về các khóa học Anh - Trung - Nhật - Hàn và các chương trình ưu đãi mới nhất tại trung tâm ngoại ngữ Atlantic hãy liên hệ ngay:
* Địa chỉ: 220 Ngô Gia Tự - Tiền An - Bắc Ninh
* Hotline: 02223.812.884
Bình luận