Hỏi về máy ảnh fujiZ20fd

Tớ chuẩn bị mua chiếc máy ảnh fuji Z20fd, dòng mới của Fuji. Tớ thấy con này rất đẹp, tớ nhờ được bạn ở USA mua hộ, nên giá cũng rất phải chăng. Nhưng tó vẫn đắn đo về dòng máy này, vì thực sự máy fuji ở Việt Nam kô nhiều, và không thông dụng như các loại máy khác. Bạn nào có kinh nghiệm trong việc mua máy ảnh, hiểu về mấy cái thông số của nó thì comment hộ tớ cái, kô bít có nên mua kô nhỉ?Và nếu so sánh với cái Nikon coolpix s51 thì nên chọn cái nào. Đây là thông số của 2 máy 1) Fuji [b]Weight [/b]: Without Batteries and Memory Card: 3.9 oz [b]Auto Focus[/b] :TTL Auto Focus [b]Battery[/b] :NP-45 Li-ion Battery [b]Connector Type[/b] :USB 2.0 [b] Digital Storage Media [/b]:SD / SDHC / xD-Picture Card [b]Dimensions (WxDxH)[/b] :3.6" x 0.8" x 2.2" [b]Display[/b]: 2.5" TFT Color LCD [b]Effective Sensor Resolution[/b]:10.0 MP [b]Enclosure Color[/b] : Blue [b]Flash Modes[/b]: Red-eye Reduction Auto, Red-eye Reduction and Forced Flash, Suppressed Flash, Red-eye Reduction and Slow Synchro [b]Focal Length[/b]: 6.3 – 18.9 mm [b]Max Shutter Speed[/b]: 1/1000 sec [b]Memory / Flash[/b] :Up to 45 MB (Internal) [b]Optical Sensor Size[/b]: 1/2.3 [b]Optical Sensor Type[/b] :CCD [b]Product Type[/b] :Digital Camera [b]White Balance[/b] :Auto, Daylight, Fluorescent, Incandescent [b]Zoom[/b] : 3X Optical / 5.7X Digital 2) Nikon http://www.amazon.com/gp/product/B000ZMB9D0/sr=1-4/qid=1212552675/ref=olp_product_details?ie=UTF8&me=&qid=1212552675&sr=1-4&seller= Thanks các bạn nhiều[):D(][:x] Thanks các bạn nhiều..[):D(][:x]
emty
emty
Trả lời 16 năm trước
FUJIFILM FINEPIX – Z20fd Hàng chính hãng do Fujifilm Việt Nam cung cấp (Bảo Hành 24 tháng trên toàn quốc) Thông số kỹ thuật Phân giải tối đa • 3,648 x 2,736 (10M) Phân giải tối thiểu • 3,648 x 2,736 (10M) • 3,648 x 2,432 (3:2 format) • 2,592 x 1,944 • 2,048 x 1,536 • 1,600 x 1,200 • 640 x 480 Tỉ lệ rộng cao 3:2 Độ phân giải 10.0 million Độ phân giải cao nhất 10.0 million Kích cỡ chip (mm) 1/2.3 " Hãng sản xuất Fujifilm SuperCCD HR Loại chip CCD ISO • Auto • ISO 64 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 (Standard Output Sensitivity) Zoom wide (W) 35 mm Zoom tele (T) 105 mm (3.0 x) Zoom kỹ thuật số 5.7x Nét tự động Yes Nét thủ công Unknown Loại canh nét tự động Unknown Loại canh nét bình thường Unknown Khoảng chụp gần nhất Unknown Cân bằng trắng Automatic scene recognition Preset (Fine, Shade, Fluorescent light (Daylight), Fluorescent light (Warm White), Fluorescent light (Cool White), Incandescent light) Khẩu độ F3.7 / F4 / F8 Tốc độ chụp tối thiểu 4 sec Tốc độ chụp tối đa 1/1000 sec Flash trong máy Yes Khoảng xa Flash Effective range: (ISO AUTO): Wide angle: approx. 0.7m / 2.3 ft. to 3.9m / 12.8 ft. Telephoto:, approx. 0.7m / 2.3 ft. to 3.4m / 11.1 ft. Macro : approx. 30cm / 1.0 ft.to 80cm / 2.6 ft. Giao tiếp Flash ngoài No Chế độ Flash Flash modes: Auto, Red-eye Reduction, Forced Flash, Suppressed Flash, Slow Synchro. Bù sáng Unknown Metering TTL 64-zones metering Lens thread Unknown Continuous Drive Unknown Quay phim .640 x 480 pixels, 320 x 240 pixels, 30 frames/sec. with mono sound • MPEG4 (Motion JPEG ) *Zoom function cannot be used during movie recording Thời gian chụp 2 or 10 sec Đế cắm chân No Loại thẻ • xD-Picture cardTM (16MB-2GB) • SD memory card / SDHC memory card Bộ nhớ trong 58 MB Internal Uncompressed format Định dạng ảnh • JPEG Quality Levels Unknown Viewfinder No Màn hình LCD 2.5 inch Độ phân giải màn hình 150,000 USB Yes Video Out Yes Firewire (IEEE 1394) No Battery / Charger Yes Battery Rechargeable NP-45 Li-ion battery (included) Cân nặng (gram) Approx. 111g / 3.9 oz Kích thước 91.3 (W) x 56.3 (H) x 18.8 (D) mm / 3.6 (W) x 2.2 (H) x 0.7 (D) in. Notes