emty
Trả lời 16 năm trước
FUJIFILM FINEPIX – Z20fd
Hàng chính hãng do Fujifilm Việt Nam cung cấp
(Bảo Hành 24 tháng trên toàn quốc)
Thông số kỹ thuật
Phân giải tối đa
• 3,648 x 2,736 (10M)
Phân giải tối thiểu
• 3,648 x 2,736 (10M)
• 3,648 x 2,432 (3:2 format)
• 2,592 x 1,944
• 2,048 x 1,536
• 1,600 x 1,200
• 640 x 480
Tỉ lệ rộng cao
3:2
Độ phân giải
10.0 million
Độ phân giải cao nhất
10.0 million
Kích cỡ chip (mm)
1/2.3 "
Hãng sản xuất
Fujifilm SuperCCD HR
Loại chip
CCD
ISO
• Auto
• ISO 64
• ISO 100
• ISO 200
• ISO 400
• ISO 800
• ISO 1600
(Standard Output Sensitivity)
Zoom wide (W)
35 mm
Zoom tele (T)
105 mm (3.0 x)
Zoom kỹ thuật số
5.7x
Nét tự động
Yes
Nét thủ công
Unknown
Loại canh nét tự động
Unknown
Loại canh nét bình thường
Unknown
Khoảng chụp gần nhất
Unknown
Cân bằng trắng
Automatic scene recognition Preset (Fine, Shade, Fluorescent light (Daylight), Fluorescent light (Warm White), Fluorescent light (Cool White), Incandescent light)
Khẩu độ
F3.7 / F4 / F8
Tốc độ chụp tối thiểu
4 sec
Tốc độ chụp tối đa
1/1000 sec
Flash trong máy
Yes
Khoảng xa Flash
Effective range: (ISO AUTO):
Wide angle: approx. 0.7m / 2.3 ft. to 3.9m / 12.8 ft.
Telephoto:, approx. 0.7m / 2.3 ft. to 3.4m / 11.1 ft.
Macro : approx. 30cm / 1.0 ft.to 80cm / 2.6 ft.
Giao tiếp Flash ngoài
No
Chế độ Flash
Flash modes: Auto, Red-eye Reduction, Forced Flash, Suppressed Flash, Slow Synchro.
Bù sáng
Unknown
Metering
TTL 64-zones metering
Lens thread
Unknown
Continuous Drive
Unknown
Quay phim
.640 x 480 pixels, 320 x 240 pixels, 30 frames/sec. with mono sound
• MPEG4 (Motion JPEG )
*Zoom function cannot be used during movie recording
Thời gian chụp
2 or 10 sec
Đế cắm chân
No
Loại thẻ
• xD-Picture cardTM (16MB-2GB)
• SD memory card / SDHC memory card
Bộ nhớ trong
58 MB Internal
Uncompressed format
Định dạng ảnh
• JPEG
Quality Levels
Unknown
Viewfinder
No
Màn hình LCD
2.5 inch
Độ phân giải màn hình
150,000
USB
Yes
Video Out
Yes
Firewire (IEEE 1394)
No
Battery / Charger
Yes
Battery
Rechargeable NP-45 Li-ion battery (included)
Cân nặng (gram)
Approx. 111g / 3.9 oz
Kích thước
91.3 (W) x 56.3 (H) x 18.8 (D) mm / 3.6 (W) x 2.2 (H) x 0.7 (D) in.
Notes