HI TIẾT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
CTY TNHH TMDV KIMLOCPHAT
Phương pháp in |
Hệ thống in nhiệt thăng hoa màu (có lớp phủ)
|
|||||||||||||||||||||
Các thong số kỹ thuật chung | ||||||||||||||||||||||
Độ phân giải |
300 x 300dpi
|
|||||||||||||||||||||
Thang màu |
256 mức cho mỗi màu
|
|||||||||||||||||||||
Mực |
Mực in dành riêng cho giấy cassette (Y, M, C, lớp phủ)
|
|||||||||||||||||||||
Giấy | Giấy in riêng
|
|||||||||||||||||||||
Hệ thống lên giấy |
Lên giấy tự động từ cartridge tích hợp giấy và mực
|
|||||||||||||||||||||
Hệ thống nhả giấy |
Nhả giấy tự động ở phía trên khay giấy cassette
|
|||||||||||||||||||||
Kích thước bản in | Cỡ bưu thiếp, không viền: | 100,0 x 148,0mm (3,94 x 5,83in.) | ||||||||||||||||||||
Cỡ bưu thiếp, có viền: | 91,4 x 121,9mm (3,60 x 4,80in.) | |||||||||||||||||||||
Cỡ bưu thiếp, không viền (bao gồm cả giấy dán nhãn): |
54,0 x 86,0mm (2,13 x 3,39in.) | |||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, có viền (bao gồm cả giấy dán nhãn): |
50,0 x 66,7mm (1,97 x 2,63in.) | |||||||||||||||||||||
Các tấm giấy nhãn 8 miếng (trên mỗi nhãn): |
22,0 x 17,3mm (0,87 x 0,68in.) | |||||||||||||||||||||
Cỡ ID (kích thước mỗi ảnh khi in trên giấy ảnh cỡ bưu thiếp): |
60 x 51mm (2,4 x 2,0in.), 45 x 35mm (1,8 x 1,4in.), 40 x 30mm (1,6 x 1.2in.) |
|||||||||||||||||||||
Menu chính | In tiêu chuẩn: | Đặt riêng rẽ số lượng bản in cho các ảnh lựa chọn và in tất cả các ảnh cùng lúc | ||||||||||||||||||||
In tất cả ảnh: | Đặt số lượng bản in tất cả các ảnh và in cùng lúc | |||||||||||||||||||||
In theo định dạng DPOF | ||||||||||||||||||||||
Các thông số kỹ thuật bản in |
|
|||||||||||||||||||||
Cài đặt sản phẩm | 8 ngôn ngữ Màn hình hiển thị thông tin |
|||||||||||||||||||||
Giao diện | ||||||||||||||||||||||
Khe cắm thẻ |
|
|||||||||||||||||||||
Các loại thẻ nhớ hỗ trợ | Khi không có bộ điều hợp: |
CompactFlash, Microdrive, SD, SDHC, SDXC, MMC, MMCplus, HC MMCplus, Memory Stick, MemoryStick PRO, MemoryStick Duo, MemoryStick PRO Duo
|
||||||||||||||||||||
Thông qua bộ điều hợp: |
MiniSD, miniSDHC, micro SD, microSDHC, microSDXC, RS-MMC, MS Micro, MMCmobile,
xD-Picture card, MS micro |
|||||||||||||||||||||
Ổ USD Flash |
Hỗ trợ
|
|||||||||||||||||||||
Máy tính | USB (Thiết bị kết nối loại B) | |||||||||||||||||||||
PictBridge: |
USB (Thiết bị kết nối Loại A)
|
|||||||||||||||||||||
Kết nối không dây |
Yêu cầu kết nối Bluetooth (Thiết bị kết nối Bluetooth BU-30 hoặc BU-20
(được bán riêng rẽ)) Yêu cầu kết nối mạng LAN không dây (kết nối không dây máy ảnh kỹ thuật số IXUS và bộ điều hợp in không dây WA-1 (được bán riêng rẽ)) |
|||||||||||||||||||||
Các thông số kỹ thuật sản phẩm | ||||||||||||||||||||||
Màn hình LCD |
Màn hình LCD màu loại TFT cỡ 2,5-inch với cơ chế xoay có thể điều chỉnh được
|
|||||||||||||||||||||
Môi trường vận hành |
5 – 40°C (41-104°F), 20 – 80%RH
|
|||||||||||||||||||||
Nguồn điện |
Thiết bị điều hợp nguồn CA-CP200W
Bộ pin NB-CP2L (được bán riêng rẽ) |
|||||||||||||||||||||
Điện năng tiêu thụ | 60W hoặc thấp hơn (4W hoặc thấp hơn khi ở chế độ nghỉ chờ) | |||||||||||||||||||||
Kích thước (không tính những chỗ lồi lõm) |
177,0 x 134,6 x 68,8mm (6,97 x 5,30 x 2,71in.)
|
|||||||||||||||||||||
Trọng lượng (chỉ tính riêng máy in) |
Xấp xỉ 940g (33,2oz.)
|