VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT ART7
|
Chỉ tiêu |
Phương pháp thử |
Đơn vị |
ART7 |
1 |
Cường độ chịu kéo Tensile Strength |
ASTM D 4595 |
kN / m |
7.0 |
2 |
Dãn dài khi đứt Elongation at break |
ASTM D 4595 |
% |
40/65 |
3 |
Kháng xé hình thang Trapezoidal Tear Strength |
ASTM D 4533 |
N |
190 |
4 |
Sức kháng thủng thanh Puncture Resitance |
ASTM D 4833 |
N |
180 |
5 |
Sức kháng thủng CBR CBR Puncture Resitance |
DIN 54307 |
N |
1300 |
6 |
Rơi cônCone Drop |
BS 6906/6 |
mm |
29 |
7 |
Hệ số thấm tại 100mm Permeability at 100mm |
BS 6906/3 |
l/m2/sec |
190 |
8 |
Kích thước lỗ O90 Opening size O90 |
EN ISO 12956 |
micron |
125 |
9 |
Độ dày P=2kPa Thickness under 2kPa |
ASTM D 5199 |
Mm |
1.0 |
10 |
Trọng lượng Mass per Unit area |
ASTM D 5261 |
g/m2 |
110 |
11 |
Chiều dài x rộng cuộn Length x Roll width |
|
m x m |
250 x 4 |
Các giá trị trong bảngtrên là kết quả trung bình (± 5%) của phương pháp thử tiêu chuẩn-All the value presented in this table are vaerages (± 5%) from standard tests