Mô tả sản phẩm: Ống hợp kim Đồng - Niken TL-CUNI1
Thành phần hóa học |
Đặc tính kỹ thuật |
|||||||||||||||
Tiêu chuẩn |
Ký hiệu |
Đồng (Cu) |
Chì (Pb) |
Niken (Ni) |
Sắt (Fe) |
Mangan (Mn) |
Kẽm (Zn) |
Lưu huỳnh (S) |
Cacbon (C) |
Tạp chất (Max) |
Condition |
Cường độ cong N/mm2 |
Độ căng N/mm2 |
Độ giãn dài % |
Độ cứng HV 5 |
Cỡ hạt (75X) |
BS 2871 |
CN 107 |
Vừa đủ |
0.01 Max |
30.00-32.0 |
0.4-1.0 |
0.5-1.5 |
- |
0.08 Max |
0.06 Max |
0.30 |
0 M |
- |
- |
- |
90-120 150 Min |
0.05 Max |
ASTM B-111 |
C 71500 |
Vừa đủ |
0.05 Max |
29.00-33.0 |
0.4-1.0 |
1.0 Max |
1.0 Max |
- |
- |
- |
0.61 HR 55 |
125 Min 345 Min |
360 Min 495 Min |
12 Min |
- |
0.010-0.050 |
EN 12451 |
CuNi 30 Mn 1 Fe |
Vừa đủ |
0.02 Max |
30.0-32.0 |
0.4-1.0 |
0.5-1.5 |
0.5 Max |
0.05 Max |
0.05 Max |
0.20 |
R370/H90 R480/H120 |
125 Min 300 Min |
370 Min 480 Min |
35 Min 15 Min |
90-120 120 Min |
0.010-0.050 |
NFA 51102 |
CuNi 30 Mn 1 Fe |
Vừa đủ |
0.05 Sn+Pb |
30.0-32.0 |
0.4-0.7 |
0.5-1.5 |
0.5 Max |
0.02 Max |
0.06 Max |
0.10 |
- |
- |
- |
- |
90-130 |
0.010-0.045 |
JIS H 3300 |
C 7150 |
Vừa đủ |
0.05 Max |
29.0-33.0 |
0.4-1.0 |
0.2-1.0 |
0.5 Max |
- |
- |
Còn lại (Cu+Ni+Fe+Mn 99.5 Max) |
0 |
- |
365 Min |
30 Min |
- |
0.010-0.045 |