Mô tả sản phẩm: Khối Natri (Sodium) TL-NAB1
Natri là kim loại kiềm có màu trắng bạc, mềm, có khối lượng riêng thấp, có phản ứng tức thời với các nguyên tố thuộc nhóm halôgen để tạo thành các muối điện ly và với nước để tạo thành các hiđrôxít kiềm rất mạnh về phương diện hóa học tức các bazơ.
Natri: Số nguyên tử: 11, Nguyên tử lượng: 22,990, Điểm nóng chảy: 97.7oC, Điểm sôi: 883oC. (Theo Wikipedia.org)
- Số CAS: 7440-23-5
- Độ tinh khiết: Na 99.70%min
+ Tham số kỹ thuật:
Chỉ mục |
Tham số kỹ thuật |
||||
Hạng cao cấp |
Hạng 1 |
Hạng 2 |
|||
Na |
% |
≥ |
99.70 |
99.50 |
99.0 |
K |
% |
≤ |
0.04 |
0.10 |
- |
Ca |
% |
≤ |
0.06 |
0.08 |
0.15 |
Fe |
% |
≤ |
0.001 |
0.001 |
0.001 |
Pb |
% |
≤ |
0.005 |
0.005 |
0.005 |
+ Ứng dụng:
- Natri trong dạng kim loại của nó là thành phần quan trọng trong sản xuất este và các hợp chất hữu cơ.
Kim loại kiềm này là thành phần của Natri Clorua (NaCl) (Muối ăn) là một chất quan trọng cho sự sống.
- Natri có trong một số hợp kim để cải thiện cấu trúc của chúng.
- Natri có trong xà phòng (trong hợp chất với các axít béo.
- Natri để làm trơn bề mặt kim loại.
- Natri để làm tinh khiết kim loại nóng chảy.
- Trong các đèn hơi Natri, một thiết bị cung cấp ánh sáng từ điện năng hiệu quả.
- Như là một chất lỏng dẫn nhiệt trong một số loại lò phản ứng nguyên tử.
(Theo Wikipedia.org)
+ Quy cách đóng gói:
- Khối Natri được bọc trong túi PE và đựng trong phuy thép.
- Trọng lượng tịnh: 150 kg