Mô tả sản phẩm: Vải địa kỹ thuật không dệt Aritex VNT20
Vải địa kỹ thuật không dệt VNT là sản phẩm vải địa kỹ thuật có nguyên liệu từ xơ Polypropylene được gắn kết với nhau nhờ quá trình xuyên kim và ép nhiệt
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT VNT20
|
Chỉ tiêu – Properties |
PP thí nghiệm |
Đơn vị |
VNT20 |
1 |
Cường lực Tensile strength at Break |
ASTM D – 4595 |
kN/m |
10 |
2 |
Khối lượng đơn vị Mass per unit area |
ASTM D – 5261 |
g/m2 |
145 |
3 |
Chiều dầy Thickness |
ASTM D – 5199 |
mm |
1,22 |
4 |
Hệ số thấm Permeability |
ASTM D – 4491 |
10-4m/s |
40 |
5 |
Độ giãn dài Elonggation at Break |
ASTM D – 4632 |
% |
40/65 |
6 |
Lực kéo giật Grab Tensile Strength |
ASTM D – 4632 |
N |
600 |
7 |
Lực chịu xé lớn nhất Tear Strength |
ASTMD – 4533 |
N |
300 |
8 |
Lực kháng xuyên CBR CBR Puncture |
ASTM D – 6241 |
N |
1.600 |
9 |
Lực đâm thủng thanh Puncture Strength |
ASTMD – 4833 |
N |
330 |
10 |
Kích thước lỗ 095 Openning Size 095 |
ASTM D – 4751 |
mm |
<0.106 |
11 |
Chiều dài cuộn Length |
|
m |
200 |
12 |
Chiều rộng cuộn (Width) |
|
m |
4 |
13 |
Diện tích Area |
|
m2 |
800 |
- Các giá trị trong bảng trên là kết quả trung bình (± 5%) của phương pháp thử tiêu chuẩn
- All the value presented in this table are vaerages (± 5%) from standard tests