Mô tả sản phẩm: Máy cắt laser fiber CNC3015 – Cắt ống
Cấu tạo cơ bản:
- Tủ điều khiển chính bao gồm: Màn hình 1.7 inch, THC V3.0, máy tính và phần mềm, remote…
- Thân máy chính bao gồm: trục Y, trục X, Trục X1, trục Z, Truc W, bàn cắt tấm và đồ gá cắt ống
- Đầu phóng laser
- Hệ thống khí nén điều khiển nâng hạ phôi..
- Hệ thống bôi trơn thanh ray X, X1, Y, Z, W
- Mô tơ servo, hộp số, bánh răng – thanh răng – thanh ray
- Nguồn cắt fiber laser
- Hệ thống làm mát bằng nước
- Hệ thống điều hòa khí
- Biến áp nguồn 380V / 220V
- Ổn áp nguồn 220V
- Hệ thống khí cắt : N2, O2, air
Đặc điểm nổi bật:
- Kết cấu máy được thiết kế với khả năng chống rung tốt nhất nên độ chính xác của sản phẩm rất cao.
- Truyền động bánh răng, Thanh Răng nghiêng, động cơ servo và hộp số, tốc độ cao và chính xác
- Sử dụng Bộ điều khiển CypCut chuyên dụng cho máy CNC laser, dễ dàng vận hành. Phầm mềm chạy ổn định Việc thiết kế mới được thực hiện trên phần mềm vẽ CAD. Bộ điều khiển CypCut đọc trực tiếp file autocad.
- Máy được trang bị nguồn cắt laser fiber của hãng IPG, RayCus, Roffin, SPI, Trump, đầu cắt laser của hãng Raytools AG, WSX, Precitec, LaserMech, giúp chất lượng cắt tuyệt vời và ổn định cao nhất.
- Nổi bật hơn, nguồn cắt Fiber laser có tốc cắt cao hơn 3 lần so với nguồn CO2 trước đây khi cắt vật liệu có độ dày nhỏ hơn 10mm. và chi phí thấp hơn nhiều so với cắt laser CO2, thấp hơn khoảng hơn 1/3 lần. điểm cải tiến hơn đáng quan tâm đó là không cần căn chỉnh hay bảo trì, bảo dưỡng nhiều như nguồn laser CO2
- Tuổi thọ của nguồn Fiber laser là 100000 giờ (Tương đương 12 năm), đây là công nghệ cắt mới nhất trong tương lai gần.
- Máy được trang bị đèn laser rất tiện lợi khi căn chỉnh tôn.
- Máy được trang bị remote cho việc điều khiển từ xa dễ dàng.
- Trang bị phần mềm cắt ống vuông và ống tròn
Mời các bạn xem video clip máy cắt CNC fiber laser 3015 – Cắt ống:
Thông số kỹ thuật:
- Nguồn vào: 03 pha 380VAC 50Hz ±10%
- Công suất tiêu thụ: 8.5 Kwh
- Phương pháp cắt: Laser fiber
- Phạm vi cắt hữu ich: 1500×3000 mm
- Kích thước máy: 4350x3070x1530 mm
- Trọng lượng máy: 5200 Kg
- Chuyển động : Thanh răng, bánh răng nghiêng, động cơ servo và hộp số (03 trục X, Y,Z)
- Số đầu cắt trên trục X 01 bộ
- Phạm vi lên xuống đầu cắt: 100 mm
- Tốc độ di chuyển : 92000 mm / phút
- Nguồn cắt laser fiber: Tùy chọn 500/700/1000/1500/2000/2500/3000/3500/4000W
- Độ chính xác: ±0.03mm
- Cấp độ bảo vệ: IP54
- Bộ điều khiển CNC Laser : CYPCUT chuyên dụng, màn hình 17 inch
- Cắt thép đen max: Phụ thuộc công suất nguồn laser (khí oxygen)
- Cắt inox max: Phụ thuộc công suất nguồn laser (khí nitrogen)
- Kiểu Bàn cắt (đỡ phôi): Kiểu bàn đơn
- Cắt ống tròn đường kính: 30mm – 200mm
- Cắt ống vuông KT: 30x30mm – 120×120 mm
Thông số của các models máy CNC fiber laser liên quan:
Nội dung | Thông số kỹ thuật | |||
Models | 3015 | 4015 | 6015 | |
Khổ cắt hữu ích (mm) | 3000×1500 | 4000×1500 | 6000×1500 | |
Độ dày vật liệu max (mm) | 140 | 140 | 140 | |
Chuyển động thực tế | Trục X (mm) | 3050 | 4050 | 6050 |
Trục X1 (mm) | 3100 | 4100 | 6100 | |
Trục Y (mm) | 1550 | 2050 | 2050 | |
Trục Z (mm) | 200 | 200 | 200 | |
Trục W (mm) | 360 | 360 | 360 | |
Độ chính xác vị trí | Trục X (mm) | ± 0.03 | ± 0.04 | ± 0.04 |
Trục X1 (mm) | ± 0.05 | ± 0.05 | ± 0.06 | |
Trục Y (mm) | ± 0.03 | ± 0.04 | ± 0.04 | |
Trục Z (mm) | ± 0.01 | ± 0.01 | ± 0.01 | |
Trục W (mm) | ± 0.01 | ± 0.01 | ± 0.01 | |
Độ chính xác vị trí lặp lại | Trục X (mm) | ± 0.03 | ± 0.03 | ± 0.03 |
Trục X1 (mm) | ± 0.03 | ± 0.03 | ± 0.03 | |
Trục Y (mm) | ± 0.03 | ± 0.03 | ± 0.03 | |
Trục Z (mm) | ± 0.005 | ± 0.005 | ± 0.005 | |
Trục W (mm) | ± 0.005 | ± 0.005 | ± 0.005 | |
Tốc độ di chuyển | Trục X (m/min) | 92 | 92 | 92 |
Trục X1 (mm) | 92 | 92 | 92 | |
Trục Y (m/min) | 92 | 92 | 92 | |
Trục Z (m/min) | 30 | 30 | 30 | |
Trục W (mm) | 85 | 85 | 85 | |
Gia tốc (G) | Trục X (G) | 0.8 | 0.8 | 0.8 |
Trục X1 (G) | 0.8 | 0.8 | 0.8 | |
Trục Y (G) | 0.8 | 0.8 | 0.8 | |
Đường kính ống tròn max (mm) | 200 | |||
Đường kính ống tròn min (mm) | 30 | |||
Đường kính ống vuông max (mm) | 120×120 | |||
Đường kính ống vuông min (mm) | 30×30 | |||
Chiều dài ống max (mm) | 3000 | 4000 | 6000 | |
Nguồn cắt laser (W) | 500/700/1000/1500/2000/3000/4000 | |||
Mức độ tiêu thụ điện năng (Kwh) | 8.5 | |||
Cấp độ bảo vệ | IP54 | |||
Tổng trọng lượng máy (T) | 5.2 | 8.6 | 11.5 | |
Kích thước máy LxWxH (mm) | 4350x3070x1530 | 5520x3070x1530 | 8130x3070x1530 |
Hình ảnh kết cấu máy cắt CNC fiber laser 3015 – Cắt ống và cắt tấm phẳng:
Đầu phóng laser: Raytool AG, WSX, LaserMech, Precitec
Mô tơ servo yaskawa + hộp số shimpo + thanh trượt – thanh răng – Bôi trơn
Hệ thống làm mát Nguồn laser và đầu phóng laser:
Hệ thống điện điều khiển:
Bộ điều khiển CypCut và phần mềm CAD/CAM:
Bộ điều khiển độ cao mỏ cắt laser và remote:
Phụ kiện tiêu hao cho máy cắt CNC fiber laser:
- Bép cắt đơn – single nozzle : 1.0 / 1.2 / 1.5 / 2.0 mm – cắt inox, nhôm.
- Bép cắt kép – double nozzle: 1.0 / 1.2 / 1.5 / 2.0 mm – cắt thép đen.
- Cáp cảm biến độ cao – sensor cable
- Nắp chụp bảo vệ – Protective Cap
- Gương bảo vệ – Protective Lens
- Vòng sứ bên trong – Ceramic ring
Hình ảnh lắp đặt máy cắt CNC laser tại khách hàng:
Các sản phẩm cắt CNC fiber laser: