Mô tả sản phẩm: Máy cắt laser HM G1325
ASEAN Fiber, HM-G1325,300w, 500w Fiber laser cutting machine:
- HM-G1325, Nguồn 500w China : Max, TX Star:
- HM-G1325, Nguồn 500w Germany IPG:
Serial |
Item |
Quantity |
CO |
Brand |
1 |
Fiber laser |
1pc |
China |
500w Max/ TX Star |
2 |
Cutting head Đầu cắt |
1pc |
China |
CS/ Weihong |
3 |
Mechanical Table Bàn máy |
1pc |
China |
HM |
4 |
Electrical Control Điều khiển điện |
1set |
France |
Schneider |
5 |
Pneumatic Control Điều khiển chạy bình khí |
1set |
Japan |
SMC |
6 |
Rack & Gear Chuyển động bánh răng chéo |
3set |
China |
HM |
7 |
Linear Guide rail Day dẫn hướng |
3set |
Taiwan |
HIWIN 20mm |
8 |
Control System Hệ thống điều khiển |
1set |
China |
Nceditor |
9 |
Industry PC |
1set |
China |
HM |
10 |
Servo Motor & Drive Moror , Driver Servo |
1set |
China |
Delta/ Weihong |
11 |
Chilling system Hệ thống làm mát |
1set |
China |
S&A water cooling |
12 |
Waste collector Kỹ thuật |
1set |
China |
HM |
13 |
Fume extraction kit Hộp làm mát |
1set |
China |
HM |
14 |
Lubricating system Hệ thống bơm dầu |
1set |
China |
HM |
Processing Area (X*Y*Z) |
1300mm*2500mm*70mm |
Max Cutting Speed |
25m/min |
X/Y Positioning Accuracy |
0.1mm/m |
X/Y Re-positioning Accuracy |
±0.1mm |
Power supply |
220V 50HZ / 380v 3 phase |
Laser power |
300W |
Machine gross power |
<4KVA |
Running temperature |
0 C-40 C |
Running humidity |
<90% |
Whole machine weight |
1500kg |
Machine dimensions |
3600*2100*1500mm |
- Giá trên chưa bao gồm VAT
- Chúng tôi còn cung cấp các loại máy in phun khổ lớn, máy in Hifi,Máy cắt Fiber, máy khắc CNC, Laser, máy uốn inox, hàn inox...
- Ngoài ra còn cung cấp nguyên liệu mực in , các linh kiện thay mới, đào tạo sử dụng các máy miễn phí
- Giá cả có thể thay đổi theo tỷ giá biến động của thị trường, để được phục vụ tốt xin liên hệ Vp cty hoặc trực tiếp( A Thành: 0983.821809)
Xin chân thành cám ơn sự hợp tác!
CTY ASEAN.
NguyÔn TiÕn Thµnh
Fiber Laser 500w |
||||||
Stainless steel |
1 |
100% |
8~10 |
1.5(N2) |
-1 |
0.4 |
2 |
100% |
1.5~2.5 |
1.8(N2) |
-2 |
0.4 |
|
3 |
100% |
0.3~0.6 |
1.8(N2) |
-3 |
0.3 |
|
Mild Steel |
1 |
100% |
8~10 |
0.8(O2) |
1 |
1 |
2 |
100% |
3.0~4.0 |
0.6(O2) |
2 |
1 |
|
3 |
100% |
1.5~2.2 |
0.5(O2) |
3 |
1 |
|
4 |
100% |
1~1.5 |
0.3(O2) |
3.5 |
1.5 |
|
5 |
100% |
0.6~0.8 |
0.2(O2) |
3.5 |
1.5 |
|
6 |
100% |
0.3~0.6 |
0.2(O2) |
4 |
2 |