Thông tin cơ bản |
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple |
Màn hình |
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) |
Công nghệ màn hình | IPS |
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch |
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 2048 x 1536 |
CPU |
Loại CPU (CPU Type) | Apple A6X (dual core) |
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz |
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB |
Thiết bị lưu trữ |
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive |
Dung lượng lưu trữ | 16GB |
Graphics |
GPU/VPU | PowerVR SGX543MP4 |
Thông số khác |
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) |
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • EVDO • 4G |
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS |
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Lightning |
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật |
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray |
Tính năng khác | - Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display
AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format |
Hệ điều hành (OS) | iOS 6 |
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) |
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 |
Trọng lượng (Kg) | 0.66 |
Kích thước (Dimensions) | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm |
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết |