Mô tả sản phẩm: Tuốc nơ vít 2 cạnh Wera 05008006001
Thân: tròn
Thiết kế: Đầu 2 cạnh, mạ chrome. Đầu mũi vặn được cắt rãnh bằng laser để tăng độ ma sát với đầu vít, chống trơn trượt
Tay cầm: Kraftform với tính năng chống lăn, chế tạo bằng vật liệu tổng hợp chống trơn
Dùng để vặn đầu vít 2 cạnh
1) Đầu mũi vặn không được cắt rãnh bằng laser
STT |
Mã đặt hàng |
Mã sản phẩm |
Chiều rộng mũi vặn (mm) |
Bề dày mũi vặn (mm) |
Chiều dài thân (mm) |
Chiều dài tay cầm (mm) |
Đường kính thân (Φmm) |
Chiều rộng mũi vặn (inch) |
Chiều dài thân (inch) |
1 |
116.1105 |
05008006001 1) |
2 |
0.4 |
60 |
70 |
2.5 |
5/64” |
2 3/8” |
2 |
116.1110 |
05110000001 1) |
2.5 |
0.4 |
60 |
70 |
2.5 |
3/32” |
2 3/8” |
3 |
116.1115 |
05008007001 1) |
2.5 |
0.4 |
75 |
70 |
2.5 |
3/32” |
3” |
4 |
116.1120 |
05008008001 1) |
3 |
0.5 |
150 |
81 |
4.0 |
1/8” |
6” |
5 |
116.1125 |
05008009001 1) |
3 |
0.5 |
200 |
81 |
4.0 |
1/8” |
8” |
6 |
116.1130 |
05110001001 1) |
3 |
0.5 |
80 |
81 |
3.0 |
1/8” |
3 1/8” |
7 |
116.1135 |
05008015001 |
3.5 |
0.6 |
100 |
81 |
3.5 |
9/64” |
4” |
8 |
116.1140 |
05110002001 |
3.5 |
0.6 |
125 |
81 |
3.5 |
9/64” |
5” |
9 |
116.1145 |
05110003001 |
3.5 |
0.6 |
200 |
81 |
3.5 |
9/64” |
8” |
10 |
116.1150 |
05110004001 |
4 |
0.8 |
100 |
98 |
4.0 |
5/32” |
4” |
11 |
116.1155 |
05110005001 |
4 |
0.8 |
150 |
98 |
4.0 |
5/32” |
6” |
12 |
116.1160 |
05110006001 |
4 |
0.8 |
200 |
98 |
4.0 |
5/32” |
8” |
13 |
116.1165 |
05008027001 1) |
4 |
0.8 |
300 |
98 |
4.0 |
5/32” |
12” |
14 |
116.1170 |
05110007001 |
5.5 |
1.0 |
125 |
98 |
5.5 |
7/32” |
5” |
15 |
116.1175 |
05008055001 |
5.5 |
1.0 |
150 |
98 |
5.5 |
7/32” |
6” |
16 |
116.1180 |
05110008001 |
5.5 |
1.0 |
200 |
98 |
5.5 |
7/32” |
8” |
17 |
116.1185 |
05008060001 1) |
5.5 |
1.0 |
300 |
98 |
5.5 |
7/32” |
12” |
18 |
116.1190 |
05008061001 |
6 |
1.2 |
100 |
105 |
6.0 |
5/16” |
4” |