Liên hệ
23 Ngõ 99 Nguyễn Khang, Cầu Giấy
CÔNG TY TNHH KHO HÀNG VIỆT NAM
Là công ty chuyên cung cấp các sản phẩm trong lĩnh vực cơ khí về dụng cụ cầm tay,dụng cụ cắt,
Với 5 năm kinh nghiệm phát triển cùng nền công nghiệp tại VIỆT NAM, chúng tôi hiện nay là đại lý chính thức của các hãng : BOSCH, MAKITA, KINGTONY, STANLEY, CROSSMAN, F
Trụ sở chính : SỐ 23 NGÕ 99 ĐƯỜNG NGUYỄN KHANG- YÊN HÒA- CẦU GIẤY- HÀ NỘI
Hoặc liên hệ : MR. HÀ để được tư vấn
Hp: 0986 411 579 - 0934 581 022
Email: Vuha1983@gmail.com
Yahoo: khohangvietnam ; Skype: azk_minhha
DỤNG CỤ CẦM TAY Stahlwille - Đức, Gedore - Đức, Heyco - Đức, Matador - Đức, Wiha Đức, Vata - đài loan , EU/G7....
Nhà phân phối chính thức Stanley tại Niệt Nam
Ê tô 5'' Stanley 81-602
Ê tô có mâm xoay 6'' Stanley 81-603
Ê tô 8'' Stanley 81-604
Ê tô 10'' Stanley 81-605
GIÁ: LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
HÌNH ẢNH | MÃ SỐ | TÊN HÀNG | |
10-099 | Dao rọc cáp, cán nhôm | ||
10-151 | Dao rọc giấy 18mm, màu vàng có bao bì | ||
10-175 | Dao rọc cáp (cán nhôm nhựa) | ||
10-425 | Dao rọc cáp cán vàng 25mm, thép không gỉ | ||
10-779 | Dao rọc cáp (cán nhôm màu vàng) | ||
10-789 | Dao trổ FatMax Xtreme 7in/175mm | ||
11-921H | Lưỡi dao rọc cáp thẳng (10lưỡi/hộp) | ||
93-020 | Dao cắt ống đồng 1/8''-1 1/8'', (3-28mm) | ||
93-021 | Dao cắt ống đồng 1/8''-1 1/4'', (3-31mm) | ||
15-166 | Khung cưa sắt 450mm | ||
| 15-265 | Khung cưa sắt 10in | |
15-408 | Khung cưa sắt 300mm | ||
15-565 | Khung cưa sắt 10in (có thể điều chỉnh) | ||
16-089 | Bộ đục gỗ 3 cây | ||
20-080 | Cưa cắt cành (lá liễu) 18in/45cm | ||
15-988 | Lưỡi cưa thép 12in/305mm | ||
20-175 | Lưỡi cưa sắt 18 răng 12in/300mm | ||
20-176 | Lưỡi cưa sắt 24 răng 12in/300mm | ||
20-807 | Cưa sắt 8-3/4in (220mm) | ||
29-078 | Bông sơn mini 4in | ||
29-086 | Cán bông lăn | ||
30-486 | Thước cuốn thép 3m_nhựa gia cường (mới) | ||
30-496 | Thước cuốn thép 5m_nhựa gia cường (mới) | ||
30-456 | Thước cuốn thép 8m_nhựa gia cường (mới) | ||
30-608L | Thước cuốn thép 3m | ||
30-696 | Thước cuốn thép 5m | ||
30-656 | Thước cuốn thép 8m | ||
34-102N | Thước dây cuốn thép 10m | ||
34-105N | Thước cuốn thép 20m, hệ m | ||
34-108N | Thước cuốn thép 30m, hệ m | ||
34-260 | Thước dây sợi thuỷ tinh 15m | ||
34-296 | Thước dây sợi thuỷ tinh 20m | ||
34-297 | Thước dây sợi thuỷ tinh 30m | ||
34-298 | Thước cuốn sợi thủy tinh 50m, hệ m | ||
34-791 | Thước dây sợi thủy tinh 30m, có tay cầm Hộp khuôn đúc cao su ABS chống va chạm | ||
34-795 | Thước dây sợi thủy tinh 60m, có tay cầm Hộp khuôn đúc cao su ABS chống va chạm | ||
42-072 | Thước thủy 12in/30cm, nhôm | ||
42-074 | Thước thủy 24in/60cm, nhôm | ||
42-075 | Thước thủy 36in/90cm, nhôm | ||
42-076 | thước thủy 48in/120cm, nhôm | ||
42-264 | Thước thuỷ nhựa 9in/22,5cm, có từ | ||
42-291 | Thước thuỷ 8in/20cm, có từ | ||
42-362 | Thước thuỷ 12in/30cm, hộp | ||
42-465 | Thước thuỷ sắt 9in/22,5cm, có từ | ||
43-102 | Thước thuỷ 16in/40cm, hộp | ||
43-103 | Thước thủy 24in/60cm, hộp | ||
43-104 | Thước thủy 30in/80cm, hộp | ||
43-106 | Thước thủy 48in/120cm, hộp | ||
43-554 | Thước thủy 24in/60cm, có từ | ||
43-556 | Thước thủy 48in/120cm, có từ | ||
43-558 | Thước thủy 78in/200cm, có từ | ||
42-643 | Thước thủy 18in/45cm, hộp | ||
42-684 | Thước thủy 24in/60cm, hộp | ||
42-685 | Thước thủy 36in/90cm, hộp | ||
42-686 | Thước thủy 48in/120cm, hộp | ||
45-530 | Ê ke góc 60cm x 40cm (Thước kẻ vuông) | ||
46-143 | Ê ke thủy sắt 12in/30cm | ||
46-530 | Ê ke mộc 6in | ||
46-532 | Ê ke mộc 8in | ||
46-534 | Ê ke mộc 10in | ||
46-536 | Ê ke mộc 12in | ||
46-825 | Thước ê ke vuông 8in/203mm | ||
47-465 | Bật mực mực (30m) | ||
16-291 | Đục sắt mũi dẹp 1'' x 12'' | ||
51-162 | Búa nhổ đinh, cán sắt 16oz/450g | ||
51-269 | Búa nhỏ đinh, cán gỗ 13oz/370g | ||
51-271 | Búa nhổ đinh, cán gỗ 16oz/450g | ||
54-189 | Búa đầu tròn 8oz/230g | ||
54-190 | Búa đầu tròn 12oz/340g | ||
54-191 | Búa đầu tròn 16oz/450g | ||
54-192 | Búa đầu tròn 24oz/680g | ||
54-193 | Búa đầu tròn 32oz/910g | ||
56-113 | Búa nhựa 28mm | ||
56-202 | Búa gò, lục giác 40oz/1.1kg | ||
56-204 | Búa gò, lục giác 64oz/1.8kg | ||
57-527 | Búa cao su 16oz/450g | ||
57-528 | Búa cao su 24oz/675g | ||
66-119 | Bút thử điện 150mm, (100-500V) | ||
66-120 | Bút thử điện 178mm, (100-500V) | ||
62-511 | Vít bộ 9 kiểu | ||
65-164 | Vít bake 5 x 150mm | ||
65-165 | Vít bake 5 x 200mm | ||
65-167 | Vít bake 6.5 x 100mm | ||
65-168 | Vít bake 6.5 x 125mm | ||
65-169 | Vít bake 6.5 x 150mm | ||
65-170 | Vít bake 6.5 x 200mm | ||
65-173 | Vít bake 8.0 x 200mm | ||
65-188 | Vít dẹp 5.0 x 150mm | ||
65-189 | Vít dẹp 5.0 x 200mm | ||
65-192 | Vít dẹp 6.5 x 125mm | ||
65-193 | Vít dẹp 6.5 x 150mm | ||
65-194 | Vít dẹp 6.5 x 200mm | ||
65-197 | Vít dẹp 8.0 x 200mm | ||
65-200 | Vít bộ 2 cây, có từ | ||
68-010 | Vít đa năng tự động 10 mũi vặn vít | ||
65-242 | Bộ vít 6 cây có từ | ||
65-980 | Bộ vít 7 cây chuyên dùng, cách điện 1000V | ||
66-039 | Bộ vít đồng hồ 6 cây (cán sắt) | ||
66-052 | Bộ vít đồng hồ (điện tử), 6 cây, cán nhựa | ||
65-156 | Bộ vít hoa thị 6 cây | ||
92-002 | Bộ vít 7 cây, có từ | ||
92-004 | Bộ vít 8 cây, có từ | ||
69-256 | Bộ lục giác bi 9 cây hệ m (từ 1.5mm-10mm) | ||
69-GR10C | Súng dán keo 240V/15W | ||
69-GR20B | Súng dán keo 240V/40W | ||
81-601 | Ê tô 4in có mâm xoay (7.5kg) | ||
81-602 | Ê tô 5in có mâm xoay (11kg) | ||
81-603 | Ê tô 6in có mâm xoay (14.5 kg) | ||
81-604 | Ê tô 8in có mâm xoay (20.5kg ) | ||
81-605 | Ê tô 10in có mâm xoay (25.6kg ) | ||
14-302 | Kéo cắt cành 8in/200mm | ||
14-556 | Kéo cắt tôn 10in/255mm | ||
14-558 | Kéo cắt tôn 12in/305mm | ||
14-563 | Kéo cắt tôn mũi thẳng 10 in - cán vàng | ||
14-562 | Kéo cắt tôn mũi cong trái 10in, cán đỏ | ||
14-564 | Kéo cắt tôn mũi cong phải 10in, cán xanh | ||
14-442 | Kéo cắt ống nhựa 42 mm | ||
69-646 | Kềm rút rive 3 lỗ | ||
69-799 | Kềm rút rive 4 lỗ | ||
84-001 | Kềm răng chuyên dùng 7in/180mm, cao cấp cách điện 1000V | ||
84-004 | Kềm cắt chuyên dùng 8in/200mm, cao cấp, cách điện 1000V | ||
84-007 | Kềm nhọn chuyên dùng 8in/200mm, cao cấp cách điện 1000V | ||
84-008 | Kềm nhọn, mỏ cong, chuyên dùng 8in/200mm, cao cấp cách điện 1000V | ||
84-009 | Kềm cắt chuyên dùng 6in/150mm, cao cấp cách điện 1000V | ||
84-034 | Kềm mỏ quạ /5 lỗ 8in, cán dày | ||
84-024 | Kềm mỏ quạ/5 lỗ 10in, cán dày | ||
84-021 | Kềm mỏ quạ/5 lỗ 12in, cán dày | ||
84-294 | Kềm mỏ quạ 10in/250mm, cao cấp VDE | ||
84-026 | Kềm kẹp 2 lỗ 8in | ||
84-038 | Kềm cắt 6in/150mm, cán đỏ | ||
84-027 | Kềm cắt 6in/150mm | ||
84-028 | Kềm cắt 7in/180mm | ||
84-623 | Kềm răng (kềm điện tổ hợp) 6in/150mm | ||
84-029 | Kềm răng (kềm điện tổ hợp) 8in/200mm | ||
84-126 | Kềm nhọn mỏ cong 5in/127mm | ||
84-047 | Kềm nhọn cán đỏ 5in/127mm | ||
84-031 | Kềm nhọn 6in/150mm | ||
84-032 | Kềm nhọn 8in/203mm | ||
84-035 | Kềm răng 7in/180mm | ||
84-105 | Kềm cắt 6in/150mm | ||
84-112 | Kìm điện 7in/180mm | ||
84-113 | Kềm điện 8in/200mm | ||
84-096 | Kèm nhọn 5in/127mm, mỏ dài | ||
84-119 | Kềm nhọn cán đen 5in/125mm | ||
84-102 | Kiềm mỏ nhọn 8in/200mm | ||
84-122 | Kềm mỏ dẹp 5in/127mm | ||
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | Stanley |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã số : | 10785047 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/01/2038 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận