Mô tả sản phẩm: Thaco Kia New Carens 2.0 MT 2010 Máy xăng
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE KIA CARENS 2.0L MT & AT |
||
Cập nhật: 7/2010 | ||
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | NEW CARENS 2.0L |
MT/AT | ||
1 | KÍCH THƯỚC (DIMENSION) | |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4545 x 1820 x 1650 (1720 roof rack) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở trước / sau (mm) | 1563 / 1560 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 156 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1490 (MT) / 1510 (AT) | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (mm) | 5300 | |
2 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Kiểu động cơ | Theta, DOHC, I4, 16 van | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,998 | |
Công suất cực đại (ps/rmp) (kW/rpmp) |
145/ 6000 108 / 6000 |
|
Mô men xoắn cực đại (kg.m/rmp) (N.m/rmp) |
19,2/4250 188/4250 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 55 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Điện tử EFI | |
3 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | |
Hộp số | 5 MT/ 4 AT | |
Dẫn dộng | 1 cầu, FWD | |
4 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | |
Trước | Mc Pherson, lò xo cuộn, thanh chống trượt |
|
Sau | Đa điểm với lò xo cuộn, thanh chống trượt |
|
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING DRIVE) | |
Hệ thống trợ lực tay lái | Thủy lực | |
Tay lái gật gù điều chỉnh độ nghiêng | Có | |
Vô lăng bọc da | Có | |
Kiểu vô lăng | 4 chấu | |
Hệ thống kiểm soát chi tiết hành trình (Trip) | Có | |
6 | HỆ THỐNG ÂM THANH (AUDIO SYSTEM) | |
Dàn CD | CD 1 đĩa | |
Hệ thống loa | 6 loa | |
Cổng cắm USB, iPod, Aux | Có | |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có | |
7 | HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG (LIGHT SYSTEM) | |
Đèn pha | Halogen, Thấu kính | |
Cụm đèn sau | Có | |
Đèn phanh trên cao | Có | |
Đèn sương mù trước | Có | |
Đèn đọc sách hàng ghế trước | Có | |
Đèn đọc sách hàng ghế sau | Hàng ghế 2, 3 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE SYSTEM) | |
Hệ thống phanh trước / sau | Đĩa tản nhiệt/ Đĩa | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
9 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | |
Thông số lốp | 225/50R17 | |
Mâm đúc hợp kim nhôm | Có, 17 inches | |
Kiểu mâm | 5 chấu, màu đen | |
Hãng sản xuất lốp | Good year (Mỹ) | |
10 | HỆ THỐNG KHÓA (LOCK SYSTEM) | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | |
Hệ thống khóa kính trung tâm | Có | |
Hệ thống khóa, mở cửa điều khiển từ xa | Có, bằng rmote | |
Khóa, mở cửa sau điều khiển từ xa | Có, bằng rmote | |
Hệ thống báo động chống trộm | Có | |
Khóa an toàn cho trẻ em | Có | |
11 | NỘI THẤT (INTERIOR) | |
Cửa sổ trời chỉnh điện | 4 hướng | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 1 dàn lạnh | |
Cửa gió điều hòa trung tâm hàng ghế thứ hai | Có | |
Bộ hiển thị nhiệt độ bên ngoài xe | Có | |
Túi khí | Túi khí người lái | |
Hệ thống sưởi bằng gió kính phía trước | Có | |
Hệ thống sưởi bằng nhiệt kính phía sau | Có | |
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | |
Kính chắn gió với băng màu chống chói | Có | |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Chất liệu ghế | Nỉ | |
Ghế người lái điều chỉnh cao thấp | Có | |
Hàng ghế thứ nhất trượt tới lui | Có | |
Hàng ghế thứ hai trượt tới lui | Có | |
Hàng ghế thứ hai gập phẳng | Tỉ lệ 60:40 | |
Hàng ghế thứ ba gập phẳng | Tỉ lệ 50:50 | |
Tựa tay trung tâm hàng ghế đầu tích hợp hộp đựng đồ | Có | |
Tựa đầu các ghế chỉnh được độ cao thấp | Hàng ghế 1, 2 | |
Dây đai an toàn các hàng ghế | Có | |
Ốp hông cửa trong bọc da | Có | |
Hộp đựng kính đeo mắt trên trần xe | Có | |
Tay mở khóa cửa trong mạ crôm | Có | |
Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm | Có | |
12 | NGOẠI THẤT (EXTERIOR) | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện | Có | |
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm | Có | |
Nẹp ốp hông xe mạ crôm | Có | |
Thanh dọc để hàng trên nóc xe | Có | |
Ăng ten trên nóc | Có | |
Chắn bùn trước / sau | Có | |
Gạt mưa trước / sau | Có | |
Lốp dự phòng | Có | |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | |
13 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm / 50.000 Km |
14 | SẢN XUẤT (MADE IN) | Lắp ráp VN |