Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | SSANGYONG - Stavic |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cyl |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998cc |
Dáng xe | MPVs |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu đỏ • Màu đen • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.9 - 6.8 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5130 mm |
Rộng (mm) | 1915mm |
Cao (mm) | 1815mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1610/1620 mm |
Số cửa | 5 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1992kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80lít |
Xuất xứ | Austria |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Ghế điều khiển điện
Máy tính hành trình nhiều chức năng
Điều hòa nhiệt độ phân 2 vùng không khí
Tay lái trợ lực điện
Hệ thống âm thanh CD/Mp3
Vô lăng tích hợp điều chỉnh âm thanh
Giắc cắm USB/AUX
Kêt nối Bluetooth
Vô lăng điều chỉnh độ cao
Ghế bọc da
Khay đựng cốc
Giao diện điều khiển trên cao |
Ngoại thất |
Cảm biến gạt nước mưa
Cửa sổ điện
Giá chở đồ trên mái xe
Kính riêng tư
Kính riêng tư cửa sau
Gương sưởi nhiệt
Hệ thống đèn pha tự động
Đèn pha
Đèn sương mù phía trước |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hê thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (ESC)
Hệ thống tái bảo vệ
Túi khí bảo vệ ân toàn
Túi khí 2 bên
Đai thắt an toàn
Cửa khóa cảm biến tốc độ
Chuông báo động
Hệ thống khóa động cơ
Ghế an toàn ISOFIX cho trẻ em
Hệ thống hỗ trợ đậu xe phía sau |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ phanh (BAS) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ phanh (BAS) |
Giảm sóc trước | Giảm xóc trước xương đòn kép |
Giảm sóc sau | Giảm xóc sau đa liên kết |
Lốp xe | 235/60R17 |
Vành mâm xe | Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |  |
Túi khí cho hành khách phía trước |  |
Túi khí cho hành khách phía sau |  |
Túi khí hai bên hàng ghế |  |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |  |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |  |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |  |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) |  |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |  |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |  |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |  |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn |  |
Khóa cửa tự động |  |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |  |
Khoá động cơ |  |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |  |
Thông số khác |
Đèn sương mù |  |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |  |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |  |